GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Grenoble Foot 38

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1917

Huấn luyện viên: Oswald Tanchot

Sân vận động: Stade des Alpes

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

Guingamp

Guingamp

0 : 0

0 : 0

Guingamp

Guingamp

0-0

14/02

0-0

14/02

Amiens SC

Amiens SC

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0 : 0

0 : 0

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0-0

07/02

0-0

07/02

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

Red Star

Red Star

0 : 0

0 : 0

Red Star

Red Star

0-0

31/01

0-0

31/01

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

Rodez

Rodez

0 : 0

0 : 0

Rodez

Rodez

0-0

24/01

0-0

24/01

Metz

Metz

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0 : 0

0 : 0

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0-0

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

17/01

5-6

17/01

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

Martigues

Martigues

1 : 0

0 : 0

Martigues

Martigues

5-6

0.85 -1.25 -0.95

0.82 2.75 -0.94

0.82 2.75 -0.94

11/01

8-7

11/01

Caen

Caen

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

0 : 1

0 : 1

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

8-7

0.85 -0.25 1.00

0.86 2.5 0.87

0.86 2.5 0.87

03/01

4-4

03/01

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

Bastia

Bastia

3 : 2

1 : 1

Bastia

Bastia

4-4

1.00 +0.25 0.85

0.82 2.0 -0.93

0.82 2.0 -0.93

21/12

6-9

21/12

Cannes

Cannes

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

3 : 2

3 : 1

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

6-9

0.87 +0.25 0.97

0.84 2.5 0.90

0.84 2.5 0.90

14/12

4-7

14/12

Red Star

Red Star

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

3 : 1

3 : 0

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

4-7

0.95 +0 0.93

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Pape Meïssa Ba Tiền đạo

94 22 8 9 1 28 Tiền đạo

14

Loïc Nestor Hậu vệ

131 10 3 8 1 36 Hậu vệ

11

Mohamed Amine Sbai Tiền đạo

67 8 6 6 0 25 Tiền đạo

70

Torai Sihao Tiền vệ

70 2 3 12 0 25 Tiền vệ

1

Brice Maubleu Thủ môn

144 0 1 3 1 36 Thủ môn

21

Allan Tchaptchet Hậu vệ

64 1 0 3 0 24 Hậu vệ

29

Gaëtan Paquiez Hậu vệ

88 1 0 16 1 31 Hậu vệ

15

Jekob Abiezer Jeno Tiền vệ

58 0 2 5 1 25 Tiền vệ

18

Bachirou Yaméogo Tiền vệ

6 0 1 0 0 21 Tiền vệ

13

Mamadou Diop Thủ môn

38 0 0 0 0 25 Thủ môn