GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 14/12/2024 13:00

SVĐ: Stade de Paris

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.93

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.20 2.55

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.92

0.72 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Damien Durand

    Hacene Benali

    10’
  • Joachim Eickmayer

    Kemo Cissé

    16’
  • Đang cập nhật

    Joachim Eickmayer

    35’
  • 36’

    Dante Rigo

    Jessy Benet

  • 43’

    Đang cập nhật

    Jessy Benet

  • 45’

    Đang cập nhật

    Theo Valls

  • 46’

    Mamady Bangré

    Eddy Sylvestre

  • 54’

    Gaëtan Paquiez

    Pape Meissa Ba

  • Joachim Eickmayer

    Hianga'a M'Bock

    61’
  • 69’

    Ayoub Jabbari

    Nesta Elphege

  • Damien Durand

    Aliou Badji

    74’
  • Hacene Benali

    Samuel Renel

    75’
  • Đang cập nhật

    Hianga'a M'Bock

    76’
  • 82’

    Gaëtan Paquiez

    Arial Mendy

  • Kemo Cissé

    Josue Escartin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Paris

  • Trọng tài chính:

    P. Legat

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grégory Poirier

  • Ngày sinh:

    09-07-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oswald Tanchot

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    96 (T:37, H:28, B:31)

4

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

0

14

Phạm lỗi

17

442

Tổng số đường chuyền

388

13

Dứt điểm

18

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

3

Red Star Grenoble Foot 38

Đội hình

Red Star 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Grégory Poirier

Red Star VS Grenoble Foot 38

4-2-3-1 Grenoble Foot 38

Huấn luyện viên: Oswald Tanchot

29

Hacene Benali

8

Joachim Eickmayer

8

Joachim Eickmayer

8

Joachim Eickmayer

8

Joachim Eickmayer

7

Damien Durand

7

Damien Durand

10

Merwan Ifnaoui

10

Merwan Ifnaoui

10

Merwan Ifnaoui

11

Kemo Cissé

7

Pape Meissa Ba

29

Gaëtan Paquiez

29

Gaëtan Paquiez

29

Gaëtan Paquiez

29

Gaëtan Paquiez

25

Theo Valls

29

Gaëtan Paquiez

29

Gaëtan Paquiez

29

Gaëtan Paquiez

29

Gaëtan Paquiez

25

Theo Valls

Đội hình xuất phát

Red Star

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Hacene Benali Tiền đạo

43 15 5 6 0 Tiền đạo

11

Kemo Cissé Tiền vệ

41 7 1 1 0 Tiền vệ

7

Damien Durand Tiền vệ

46 6 9 3 0 Tiền vệ

10

Merwan Ifnaoui Tiền vệ

48 4 9 4 0 Tiền vệ

8

Joachim Eickmayer Tiền vệ

41 2 3 7 0 Tiền vệ

98

Ryad Hachem Hậu vệ

46 2 1 6 0 Hậu vệ

2

Blondon Meyapya Fongain Hậu vệ

31 2 0 4 1 Hậu vệ

28

Loic Kouagba Hậu vệ

47 1 2 10 0 Hậu vệ

26

F. Dembi Tiền vệ

43 0 2 5 0 Tiền vệ

40

Robin Risser Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Dylan Durivaux Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Grenoble Foot 38

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Pape Meissa Ba Tiền đạo

53 20 3 5 0 Tiền đạo

25

Theo Valls Tiền vệ

36 3 2 1 0 Tiền vệ

70

Saikou Touray Tiền vệ

36 2 1 5 0 Tiền vệ

4

Mamadou Diarra Hậu vệ

54 2 0 7 0 Hậu vệ

29

Gaëtan Paquiez Hậu vệ

51 1 0 11 0 Hậu vệ

6

Dante Rigo Tiền vệ

51 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Mamadou Diop Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

17

Shaquil Delos Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Loris Mouyokolo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mamady Bangré Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

38

Ayoub Jabbari Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Red Star

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Pépé Bonet Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

97

Samuel Renel Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Ivann Botella Tiền đạo

44 8 4 3 0 Tiền đạo

5

Josue Escartin Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Aliou Badji Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Fodé Doucouré Hậu vệ

43 2 2 1 0 Hậu vệ

19

Hianga'a M'Bock Tiền vệ

10 0 0 0 1 Tiền vệ

Grenoble Foot 38

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Junior Olaitan Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Arial Mendy Hậu vệ

40 0 3 5 0 Hậu vệ

8

Jessy Benet Tiền vệ

45 9 7 3 0 Tiền vệ

16

Bobby Allain Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

23

Nesta Elphege Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

31

N. Mbemba Tiền vệ

30 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Eddy Sylvestre Tiền đạo

43 0 0 6 0 Tiền đạo

Red Star

Grenoble Foot 38

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Red Star: 0T - 0H - 0B) (Grenoble Foot 38: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Red Star

Phong độ

Grenoble Foot 38

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Red Star

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Red Star

Bastia

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.81 2.0 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Bobigny

Red Star

2 2

(1) (1)

0.86 +0.5 0.98

- - -

B

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Pau

Red Star

4 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.5 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Haubourdin

Red Star

1 7

(1) (3)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Red Star

Troyes

0 3

(0) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.93 2.5 0.75

B
T

Grenoble Foot 38

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Grenoble Foot 38

Amiens SC

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Istres

Grenoble Foot 38

0 4

(0) (1)

0.93 +1 0.91

0.89 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Troyes

Grenoble Foot 38

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.96 2.25 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Grenoble Foot 38

Villefranche

1 1

(0) (0)

0.81 -0.75 0.92

0.84 2.5 0.89

B
X

Hạng Hai Pháp

08/11/2024

Grenoble Foot 38

Dunkerque

0 1

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.92 2.25 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất