Hạng Hai Pháp - 31/01/2025 19:00
SVĐ: Stade des Alpes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Grenoble Foot 38 Rodez
Grenoble Foot 38 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Rodez
Huấn luyện viên:
7
Pape Meïssa Ba
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
70
Torai Sihao
8
Jessy Benet
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
4
Mamadou Diarra
25
Theo Valls
25
Theo Valls
8
Wilitty Younoussa
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
10
Waniss Taibi
10
Waniss Taibi
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Pape Meïssa Ba Tiền đạo |
58 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Jessy Benet Tiền vệ |
50 | 9 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Theo Valls Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Torai Sihao Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Diarra Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Alan Keroudan Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gaëtan Paquiez Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Mamadou Diop Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Loris Mouyokolo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Allan Tchaptchet Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthéo Xantippe Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
64 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Timothée NKada Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Till Cissokho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Grenoble Foot 38
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Nolan Mbemba Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Eddy Sylvestre Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Shaquil Delos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ayoub Jabbari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mamady Alex Bangré Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Nesta Zahui Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bobby Allain Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Grenoble Foot 38
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 1
(0-1)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Rodez
3 : 1
(1-1)
Grenoble Foot 38
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
2 : 1
(1-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Grenoble Foot 38
1 : 1
(1-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
0 : 1
(0-0)
Grenoble Foot 38
Grenoble Foot 38
Rodez
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Grenoble Foot 38
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Metz Grenoble Foot 38 |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Martigues |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.05 |
0.82 2.75 1.06 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Grenoble Foot 38 Bastia |
3 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.82 2.0 1.08 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Cannes Grenoble Foot 38 |
3 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Rodez
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Rodez Ajaccio |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rodez Troyes |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 15