GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Rodez

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1929

Huấn luyện viên: Didier Santini

Sân vận động: Stade Paul Lignon

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Rodez

Rodez

Amiens SC

Amiens SC

0 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

0-0

14/02

0-0

14/02

Pau

Pau

Rodez

Rodez

0 : 0

0 : 0

Rodez

Rodez

0-0

07/02

0-0

07/02

Rodez

Rodez

Bastia

Bastia

0 : 0

0 : 0

Bastia

Bastia

0-0

31/01

0-0

31/01

Grenoble Foot 38

Grenoble Foot 38

Rodez

Rodez

0 : 0

0 : 0

Rodez

Rodez

0-0

24/01

0-0

24/01

Rodez

Rodez

Ajaccio

Ajaccio

0 : 0

0 : 0

Ajaccio

Ajaccio

0-0

-0.98 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

17/01

4-9

17/01

Guingamp

Guingamp

Rodez

Rodez

3 : 0

1 : 0

Rodez

Rodez

4-9

0.85 -0.25 -0.95

0.86 2.5 -0.98

0.86 2.5 -0.98

10/01

3-4

10/01

Rodez

Rodez

Troyes

Troyes

2 : 1

1 : 0

Troyes

Troyes

3-4

-0.96 -0.25 0.85

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

03/01

5-5

03/01

Rodez

Rodez

Red Star

Red Star

0 : 2

0 : 1

Red Star

Red Star

5-5

-0.98 -1.0 0.82

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

13/12

4-10

13/12

Clermont

Clermont

Rodez

Rodez

1 : 1

0 : 1

Rodez

Rodez

4-10

0.96 +0 0.96

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

06/12

12-4

06/12

Rodez

Rodez

Pau

Pau

1 : 0

0 : 0

Pau

Pau

12-4

1.00 -0.25 0.85

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Kilian Corredor Tiền đạo

102 25 10 3 0 25 Tiền đạo

19

Lucas Buadés Tiền vệ

85 8 8 5 0 28 Tiền vệ

7

Wilitty Younoussa Tiền vệ

91 6 2 9 0 24 Tiền vệ

21

Joris Chougrani Hậu vệ

102 2 1 18 0 34 Hậu vệ

2

Eric Vandenabeele Hậu vệ

45 2 0 3 0 34 Hậu vệ

28

Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ

100 1 5 12 1 28 Hậu vệ

6

Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil Hậu vệ

47 1 2 7 1 25 Hậu vệ

16

Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn

148 2 0 10 2 31 Thủ môn

1

Sébastien Cibois Thủ môn

86 0 0 3 0 27 Thủ môn

29

Gregory Coelho Hậu vệ

31 0 0 1 0 26 Hậu vệ