-0.95 -1 1/4 0.80
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.75 3.60 4.50
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.40 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rodez Ajaccio
Rodez 5-3-2
Huấn luyện viên: Didier Santini
5-3-2 Ajaccio
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
8
Wilitty Younoussa
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
25
Nolan Galves
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
18
Ibrahima Baldé
10
Waniss Taibi
10
Waniss Taibi
9
Christopher Ibayi
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
10
Valentin Jacob
10
Valentin Jacob
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Wilitty Younoussa Tiền vệ |
64 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Timothée NKada Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Waniss Taibi Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ibrahima Baldé Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Noah Cadiou Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Nolan Galves Hậu vệ |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Stone Muzalimoja Mambo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
24 Loni Quenabio Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Till Cissokho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Christopher Ibayi Tiền đạo |
35 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Tim Jabol Folcarelli Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valentin Jacob Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mickaël Barreto Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Moussa Soumano Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Clément Vidal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Tony Strata Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Kan Guy Arsène Kouassi Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 François-Joseph Sollacaro Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
88 Axel Bamba Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Julien Anziani Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rodez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yannis Verdier Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tawfik Bentayeb Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Morgan Corredor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Mohamed Bouchouari Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sébastien Cibois Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Derek Mazou-Sacko Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jesah Mabepa Ayessa Ondze Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ivane Chegra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Aboubakary Kanté Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matthieu Huard Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mehdi Puchherrantz Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Ghjuvanni Quilichini Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Benjamin Santelli Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Rodez
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
1 : 0
(0-0)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
2 : 0
(2-0)
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
1 : 1
(1-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
2 : 1
(2-1)
Rodez
Hạng Hai Pháp
Rodez
0 : 2
(0-1)
Ajaccio
Rodez
Ajaccio
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Rodez
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rodez Troyes |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Clermont Rodez |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Rodez Pau |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Ajaccio
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Ajaccio Caen |
2 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
1.06 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Bastia Ajaccio |
4 0 (3) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Pau Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Ajaccio Paris |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20