GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ajaccio

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Mathieu Chabert

Sân vận động: Stade François Coty

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Metz

Metz

Ajaccio

Ajaccio

0 : 0

0 : 0

Ajaccio

Ajaccio

0-0

14/02

0-0

14/02

Ajaccio

Ajaccio

Laval

Laval

0 : 0

0 : 0

Laval

Laval

0-0

08/02

0-0

08/02

Ajaccio

Ajaccio

Guingamp

Guingamp

0 : 0

0 : 0

Guingamp

Guingamp

0-0

31/01

0-0

31/01

Clermont

Clermont

Ajaccio

Ajaccio

0 : 0

0 : 0

Ajaccio

Ajaccio

0-0

24/01

0-0

24/01

Rodez

Rodez

Ajaccio

Ajaccio

0 : 0

0 : 0

Ajaccio

Ajaccio

0-0

-0.98 -0.75 0.82

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

17/01

10-1

17/01

Ajaccio

Ajaccio

Caen

Caen

2 : 1

0 : 0

Caen

Caen

10-1

-0.97 -0.25 0.87

-0.94 2.25 0.82

-0.94 2.25 0.82

11/01

2-2

11/01

Bastia

Bastia

Ajaccio

Ajaccio

4 : 0

3 : 0

Ajaccio

Ajaccio

2-2

0.95 -0.75 0.90

0.92 2.0 0.78

0.92 2.0 0.78

03/01

4-3

03/01

Ajaccio

Ajaccio

Annecy

Annecy

1 : 2

1 : 1

Annecy

Annecy

4-3

1.00 +0 0.89

-0.99 2.0 0.86

-0.99 2.0 0.86

13/12

4-4

13/12

Pau

Pau

Ajaccio

Ajaccio

1 : 0

1 : 0

Ajaccio

Ajaccio

4-4

1.00 -1.0 0.85

0.82 2.25 0.91

0.82 2.25 0.91

07/12

3-5

07/12

Ajaccio

Ajaccio

Paris

Paris

0 : 2

0 : 0

Paris

Paris

3-5

0.96 +0.5 0.94

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Mickaël Barreto Tiền vệ

112 10 9 11 0 34 Tiền vệ

7

Yoann Touzghar Tiền đạo

48 6 2 0 1 39 Tiền đạo

22

Moussa Soumano Tiền đạo

65 4 0 6 0 20 Tiền đạo

6

Thomas Mangani Tiền vệ

78 3 1 13 1 38 Tiền vệ

5

Clément Vidal Hậu vệ

126 2 0 13 2 25 Hậu vệ

20

Mohamed Youssouf Hậu vệ

149 1 1 17 1 37 Hậu vệ

16

François-Joseph Sollacaro Thủ môn

163 0 0 8 1 31 Thủ môn

1

Mathieu Michel Thủ môn

33 0 0 2 0 34 Thủ môn

2

Thibault Campanini Hậu vệ

10 0 0 1 0 27 Hậu vệ

8

Mehdi Puchherrantz Tiền vệ

39 0 0 2 0 21 Tiền vệ