Hạng Hai Pháp - 17/01/2025 19:00
SVĐ: Stade François Coty
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 3/4 0.87
-0.94 2.25 0.82
- - -
- - -
2.35 2.92 3.04
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.78 0 -0.92
0.73 0.75 -0.88
- - -
- - -
3.08 1.93 3.63
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Lorenzo Rajot
-
Valentin Jacob
Aboubakary Kanté
26’ -
Đang cập nhật
Julien Anziani
41’ -
Đang cập nhật
Axel Bamba
42’ -
43’
Đang cập nhật
Brahim Traoré
-
46’
Lorenzo Rajot
Mickaël Le Bihan
-
62’
Ilyes Najim
Alexandre Mendy
-
Mickaël Barreto
Axel Bamba
70’ -
C. Ibayi
Benjamin Santelli
71’ -
Moussa Soumano
Ivane Chegra
80’ -
Đang cập nhật
Aboubakary Kanté
84’ -
86’
Quentin Lecoeuche
Diabe Bolumbu
-
87’
Godson Kyeremeh
Léo Milliner
-
Đang cập nhật
Benjamin Santelli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
38%
62%
1
2
16
13
292
481
17
5
4
2
3
0
Ajaccio Caen
Ajaccio 4-4-2
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
4-4-2 Caen
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
9
Christopher Ibayi
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
10
Valentin Jacob
10
Valentin Jacob
19
Alexandre Mendy
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
10
Bilal Brahimi
10
Bilal Brahimi
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
17
Godson Kyeremeh
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Christopher Ibayi Tiền đạo |
34 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Tim Jabol Folcarelli Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Valentin Jacob Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mickaël Barreto Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Moussa Soumano Tiền đạo |
45 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Clément Vidal Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Tony Strata Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Kan Guy Arsène Kouassi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 François-Joseph Sollacaro Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
88 Axel Bamba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Julien Anziani Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexandre Mendy Tiền đạo |
55 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Godson Kyeremeh Tiền vệ |
53 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Noé Lebreton Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
61 Brahim Traoré Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Anthony Mandrea Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Lamine Sy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Moucketou Moussounda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Quentin Lecoeuche Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Ilyes Najim Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Ghjuvanni Quilichini Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Benjamin Santelli Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
31 Jesah Mabepa Ayessa Ondze Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ivane Chegra Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Aboubakary Kanté Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matthieu Huard Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mehdi Puchherrantz Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Romain Thomas Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Tidiam Gomis Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Léo Milliner Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mickaël Le Bihan Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Gabin Tomé Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diabé Bolumbu Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Ajaccio
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
1 : 0
(0-0)
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
2 : 1
(2-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
3 : 0
(2-0)
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Caen
2 : 0
(0-0)
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
2 : 0
(1-0)
Caen
Ajaccio
Caen
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Ajaccio
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bastia Ajaccio |
4 0 (3) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.92 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Ajaccio Annecy |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0 0.89 |
1.01 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Pau Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Ajaccio Paris |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Ajaccio Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
X
|
Caen
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Laval Caen |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25