Hạng Hai Pháp - 07/12/2024 19:00
SVĐ: Stade François Coty
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.96 1/2 0.94
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
3.80 3.20 1.85
0.92 8.5 0.89
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
-0.95 1.0 0.71
- - -
- - -
5.00 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Tony Strata
Mickaël Barreto
38’ -
Mickaël Barreto
Benjamin Santelli
46’ -
55’
Đang cập nhật
Vincent Marchetti
-
Moussa Soumano
Aboubakary Kanté
60’ -
67’
Pierre-Yves Hamel
Nouha Dicko
-
Ben Touré
Ivane Chegra
81’ -
85’
Aboubaka Soumahoro
Jules Gaudin
-
Đang cập nhật
Everson Everson
86’ -
90’
Đang cập nhật
Maxime López
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
50%
50%
4
4
15
11
323
330
10
13
4
6
0
2
Ajaccio Paris
Ajaccio 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
4-2-3-1 Paris
Huấn luyện viên: Stéphane Gilli
9
C. Ibayi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
43
Kan Guy Arsène Kouassi
22
Moussa Soumano
22
Moussa Soumano
20
Mohamed Youssouf
20
Mohamed Youssouf
20
Mohamed Youssouf
11
Ben Touré
29
Pierre-Yves Hamel
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
17
Adama Camara
17
Adama Camara
17
Adama Camara
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 C. Ibayi Tiền đạo |
30 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Ben Touré Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Moussa Soumano Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohamed Youssouf Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
43 Kan Guy Arsène Kouassi Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Tony Strata Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Francois-Joseph Sollacaro Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
31 Jesah Ayessa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Axel Bamba Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Everson Junior Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Julien Anziani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Pierre-Yves Hamel Tiền vệ |
30 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Alimami Gory Tiền đạo |
48 | 7 | 13 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền đạo |
13 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
17 Adama Camara Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime López Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Aboubaka Soumahoro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ajaccio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mickaël Barreto Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Thibault Campanini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Vidal Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Aboubakary Kanté Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Ghjuvanni Quilichini Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Benjamin Santelli Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
21 Ivane Chegra Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
55 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Julien López Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
31 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Rémy Riou Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Jules Gaudin Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
19 Mohamadou Kanté Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ajaccio
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
2 : 0
(0-0)
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
2 : 1
(0-0)
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
2 : 0
(0-0)
Ajaccio
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
1 : 0
(0-0)
Paris
Hạng Hai Pháp
Ajaccio
1 : 1
(1-1)
Paris
Ajaccio
Paris
60% 20% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ajaccio
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Ajaccio Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Dunkerque Ajaccio |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Les Herbiers Ajaccio |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0.5 0.92 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Ajaccio Clermont |
2 0 (0) (0) |
1.08 +0 0.84 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Ajaccio Metz |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Paris
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Paris Annecy |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Paris Quevilly Rouen |
1 1 (1) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Pau Paris |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Paris Rodez |
3 3 (1) (2) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Amiens SC Paris |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.03 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 21