GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Paris

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1969

Huấn luyện viên: Stéphane Gilli

Sân vận động: Stade Sébastien-Charléty

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Paris

Paris

Troyes

Troyes

0 : 0

0 : 0

Troyes

Troyes

0-0

15/02

0-0

15/02

Dunkerque

Dunkerque

Paris

Paris

0 : 0

0 : 0

Paris

Paris

0-0

07/02

0-0

07/02

Paris

Paris

Pau

Pau

0 : 0

0 : 0

Pau

Pau

0-0

01/02

0-0

01/02

Guingamp

Guingamp

Paris

Paris

0 : 0

0 : 0

Paris

Paris

0-0

25/01

0-0

25/01

Paris

Paris

Red Star

Red Star

0 : 0

0 : 0

Red Star

Red Star

0-0

0.97 -1.0 0.87

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

18/01

4-7

18/01

Metz

Metz

Paris

Paris

3 : 1

1 : 1

Paris

Paris

4-7

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.83

0.92 2.25 0.83

11/01

13-2

11/01

Paris

Paris

Amiens SC

Amiens SC

1 : 0

0 : 0

Amiens SC

Amiens SC

13-2

0.87 -0.75 0.97

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

03/01

5-0

03/01

Paris

Paris

Martigues

Martigues

1 : 2

1 : 0

Martigues

Martigues

5-0

0.90 -1.75 0.95

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

14/12

8-1

14/12

Lorient

Lorient

Paris

Paris

2 : 0

1 : 0

Paris

Paris

8-1

0.82 -0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

07/12

3-5

07/12

Ajaccio

Ajaccio

Paris

Paris

0 : 2

0 : 0

Paris

Paris

3-5

0.96 +0.5 0.94

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo

149 22 9 10 1 33 Tiền đạo

10

Ilan Kebbal Tiền vệ

91 16 19 5 0 27 Tiền vệ

29

Pierre-Yves Hamel Tiền đạo

54 11 0 5 0 31 Tiền đạo

13

Kouadio Yves Dabila Hậu vệ

59 4 3 5 2 28 Hậu vệ

31

Samir Chergui Hậu vệ

96 3 2 13 1 26 Hậu vệ

25

Yoan Koré Hậu vệ

66 3 1 4 0 21 Hậu vệ

26

Mamadou Lamine Gueye Tiền đạo

7 2 0 0 0 27 Tiền đạo

27

Jules Gaudin Hậu vệ

56 1 4 8 1 25 Hậu vệ

16

Obed Nkambadio Thủ môn

87 0 0 2 0 22 Thủ môn

11

Andy Pembélé Tiền đạo

12 0 0 0 0 25 Tiền đạo