0.97 -1 0.87
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.55 4.00 5.75
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.86 1.0 0.96
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paris Red Star
Paris 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Stéphane Gilli
4-2-3-1 Red Star
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
10
Ilan Kebbal
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
7
Alimami Gory
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
29
Pierre-Yves Hamel
29
Hacene Benali
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
98
Ryad Hachem
7
Damien Durand
7
Damien Durand
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
10
Merwan Ifnaoui
11
Kemo Cissé
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
60 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Pierre-Yves Hamel Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Alimami Gory Tiền vệ |
52 | 7 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền vệ |
18 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime Lopez Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Thibault De Smet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hacene Benali Tiền đạo |
47 | 15 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Kemo Cissé Tiền vệ |
45 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damien Durand Tiền vệ |
50 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Merwan Ifnaoui Tiền vệ |
52 | 4 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Ryad Hachem Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Meyepya Fongain Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
28 Loic Kouagba Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
97 Samuel Renel Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Dembi Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Robin Risser Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Dylan Durivaux Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Aboubaka Souhmahoro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Tuomas Ollila Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adama Camara Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Thomas Himeur Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Hiang'a Mananga Mbock Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Josué Escartin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Aliou Badji Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Joachim Eickmayer Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Pépé Bonet Kapambu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fodé Doucouré Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Alioune Fall Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris
Red Star
Hạng Hai Pháp
Red Star
1 : 3
(1-2)
Paris
Giao Hữu CLB
Paris
2 : 0
(0-0)
Red Star
Paris
Red Star
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paris
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Lorient Paris |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Ajaccio Paris |
0 2 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Red Star
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Red Star Pau |
1 3 (1) (1) |
0.68 0.25 1.26 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Laval Red Star |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rodez Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Red Star Grenoble Foot 38 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Red Star Bastia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 23