GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Pháp - 03/01/2025 19:00

SVĐ: Stade Sébastien-Charléty

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 1/4 0.95

0.85 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.75 11.00

0.84 9.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.92 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.75 9.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nouha Dicko

    Jean-Philippe Krasso

    13’
  • 47’

    Nathanaël Saintini

    Romain Montiel

  • Đang cập nhật

    Nouha Dicko

    49’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Oualid Orinel

  • Julien López

    Alimami Gory

    61’
  • Đang cập nhật

    Timothée Kolodziejczak

    66’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Romain Montiel

  • 71’

    Romain Montiel

    Bevic Moussiti Oko

  • 76’

    Oualid Orinel

    Mahamé Siby

  • 80’

    Đang cập nhật

    Yan Marillat

  • Đang cập nhật

    Adama Camara

    84’
  • 85’

    Nathanaël Saintini

    Karim Tlilli

  • 87’

    Yanis Hadjem

    Akim Djaha

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Sébastien-Charléty

  • Trọng tài chính:

    A. Valnet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stéphane Gilli

  • Ngày sinh:

    30-04-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    65 (T:29, H:17, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ibrahim Rachidi

  • Ngày sinh:

    13-01-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:2, B:3)

5

Phạt góc

0

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

3

Cứu thua

7

16

Phạm lỗi

6

644

Tổng số đường chuyền

305

26

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

5

8

Việt vị

2

Paris Martigues

Đội hình

Paris 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Stéphane Gilli

Paris VS Martigues

4-3-1-2 Martigues

Huấn luyện viên: Ibrahim Rachidi

10

Ilan Kebbal

17

Adama Camara

17

Adama Camara

17

Adama Camara

17

Adama Camara

20

Julien López

20

Julien López

20

Julien López

12

Nouha Dicko

11

Jean-Philippe Krasso

11

Jean-Philippe Krasso

10

Karim Tlilli

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

7

Oualid Orinel

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

21

Yanis Hadjem

7

Oualid Orinel

Đội hình xuất phát

Paris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ilan Kebbal Tiền vệ

57 12 12 5 0 Tiền vệ

12

Nouha Dicko Tiền đạo

33 7 3 2 0 Tiền đạo

11

Jean-Philippe Krasso Tiền đạo

15 6 2 1 1 Tiền đạo

20

Julien López Tiền vệ

41 4 1 1 0 Tiền vệ

17

Adama Camara Tiền vệ

56 4 1 8 0 Tiền vệ

15

Timothée Kolodziejczak Hậu vệ

34 4 0 5 0 Hậu vệ

27

Jules Gaudin Hậu vệ

55 1 4 8 1 Hậu vệ

8

Lohann Doucet Tiền vệ

50 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Moustapha Mbow Hậu vệ

56 0 1 4 1 Hậu vệ

16

Obed Nkambadio Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

39

Mathys Tourraine Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Martigues

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Karim Tlilli Tiền vệ

72 15 4 16 0 Tiền vệ

7

Oualid Orinel Tiền vệ

55 12 2 7 0 Tiền vệ

9

Romain Montiel Tiền đạo

48 11 0 4 0 Tiền đạo

26

Samir Belloumou Tiền vệ

45 3 3 5 0 Tiền vệ

21

Yanis Hadjem Tiền vệ

47 1 2 8 0 Tiền vệ

24

Leandro Morante Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

3

Steve Solvet Hậu vệ

10 1 0 2 2 Hậu vệ

6

Francois Kembolo Luyeye Tiền vệ

62 1 0 17 2 Tiền vệ

18

Ayoub Amraoui Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

39

Nathanaël Saintini Hậu vệ

14 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Yan Marillat Thủ môn

9 0 0 0 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Paris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rémy Riou Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

25

Yoan Koré Hậu vệ

35 2 1 3 0 Hậu vệ

29

Pierre-Yves Hamel Tiền đạo

32 9 0 5 0 Tiền đạo

2

Tuomas Ollila Hậu vệ

30 2 0 0 0 Hậu vệ

22

Sofiane Alakouch Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Aboubaka Soumahoro Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Alimami Gory Tiền đạo

49 7 13 2 0 Tiền đạo

Martigues

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Oucasse Mendy Tiền đạo

33 2 1 2 0 Tiền đạo

5

Simon Falette Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Bevic Moussiti Oko Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Mahamé Siby Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Akim Djaha Hậu vệ

71 0 0 6 1 Hậu vệ

50

Adel Anzimati-Aboudou Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ilyes Zouaoui Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

Paris

Martigues

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paris: 0T - 0H - 0B) (Martigues: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Paris

Phong độ

Martigues

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paris

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Lorient

Paris

2 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

07/12/2024

Ajaccio

Paris

0 2

(0) (0)

0.96 +0.5 0.94

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Pháp

23/11/2024

Paris

Annecy

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/11/2024

Paris

Quevilly Rouen

1 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.90

0.88 2.75 0.88

T
X

Hạng Hai Pháp

09/11/2024

Pau

Paris

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.97 2.5 0.91

B
X

Martigues

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Bourgoin-Jallieu

Martigues

4 1

(3) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.89 3.25 0.89

B
T

Hạng Hai Pháp

13/12/2024

Troyes

Martigues

4 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Martigues

Guingamp

0 1

(0) (0)

0.95 +1 0.94

0.85 2.75 0.91

H
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Valence FC

Martigues

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Pháp

22/11/2024

Martigues

Laval

0 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.93 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất