- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Guingamp Paris
Guingamp 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Paris
Huấn luyện viên:
10
Hugo Picard
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
8
Kalidou Sidibé
8
Kalidou Sidibé
10
Ilan Kebbal
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
15
Timothée Kolodziejczak
7
Alimami Gory
7
Alimami Gory
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
11
Jean-Philippe Krasso
29
Pierre-Yves Hamel
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hugo Picard Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amine Hemia Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
7 Donatien Gomis Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Brighton Labeau Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucas Maronnier Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Basilio Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Severin Sabri Guendouz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ilan Kebbal Tiền vệ |
60 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Pierre-Yves Hamel Tiền đạo |
35 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Alimami Gory Tiền vệ |
52 | 7 | 13 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jean-Philippe Krasso Tiền vệ |
18 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Timothée Kolodziejczak Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Maxime Lopez Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Vincent Marchetti Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Moustapha Mbow Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Obed Nkambadio Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
39 Mathys Tourraine Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Thibault De Smet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Matthis Riou Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Rayan Touzghar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Taylor Luvambo Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Lebogang Phiri Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Babacar Niasse Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paris
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Aboubaka Souhmahoro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Tuomas Ollila Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Adama Camara Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Nouha Dicko Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Julien Yves Rémi López Baila Tiền đạo |
44 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lohann Doucet Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Thomas Himeur Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guingamp
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
2 : 0
(1-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Paris
2 : 1
(1-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
0 : 1
(0-0)
Paris
Hạng Hai Pháp
Paris
1 : 2
(0-2)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
0 : 0
(0-0)
Paris
Guingamp
Paris
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Guingamp
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Caen Guingamp |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Guingamp Sochaux |
2 2 (1) (2) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Paris
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Paris Red Star |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Metz Paris |
3 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Paris Amiens SC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Paris Martigues |
1 2 (1) (0) |
0.90 -1.75 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Lorient Paris |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 26