GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Guingamp

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll

Sân vận động: Stade du Roudourou

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Guingamp

Guingamp

Metz

Metz

0 : 0

0 : 0

Metz

Metz

0-0

08/02

0-0

08/02

Ajaccio

Ajaccio

Guingamp

Guingamp

0 : 0

0 : 0

Guingamp

Guingamp

0-0

05/02

0-0

05/02

Toulouse

Toulouse

Guingamp

Guingamp

0 : 0

0 : 0

Guingamp

Guingamp

0-0

01/02

0-0

01/02

Guingamp

Guingamp

Paris

Paris

0 : 0

0 : 0

Paris

Paris

0-0

24/01

0-0

24/01

Caen

Caen

Guingamp

Guingamp

0 : 0

0 : 0

Guingamp

Guingamp

0-0

-0.95 +0 0.77

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

17/01

4-9

17/01

Guingamp

Guingamp

Rodez

Rodez

3 : 0

1 : 0

Rodez

Rodez

4-9

0.85 -0.25 -0.95

0.86 2.5 -0.98

0.86 2.5 -0.98

14/01

10-3

14/01

Guingamp

Guingamp

Sochaux

Sochaux

2 : 2

1 : 2

Sochaux

Sochaux

10-3

0.92 -1.5 0.87

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

10/01

5-1

10/01

Annecy

Annecy

Guingamp

Guingamp

1 : 4

0 : 1

Guingamp

Guingamp

5-1

0.88 +0 0.91

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

04/01

3-2

04/01

Guingamp

Guingamp

Dunkerque

Dunkerque

1 : 1

0 : 0

Dunkerque

Dunkerque

3-2

0.95 -0.25 0.88

0.96 2.5 0.80

0.96 2.5 0.80

22/12

1-5

22/12

Guingamp

Guingamp

Caen

Caen

2 : 1

0 : 0

Caen

Caen

1-5

0.85 -0.75 1.00

0.86 3.0 0.81

0.86 3.0 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Mehdi Merghem Tiền đạo

81 9 3 12 1 28 Tiền đạo

17

Jacques-Julien Siwe Tiền đạo

59 8 1 5 1 24 Tiền đạo

20

Hugo Picard Tiền vệ

81 6 4 1 0 22 Tiền vệ

23

Taylor Luvambo Tiền đạo

49 4 3 1 0 26 Tiền đạo

7

Donatien Gomis Hậu vệ

62 3 1 8 1 31 Hậu vệ

24

Pierre Lemonnier Hậu vệ

88 2 0 8 1 32 Hậu vệ

4

Dylan Louiserre Tiền vệ

90 1 2 14 0 30 Tiền vệ

26

Matthis Riou Hậu vệ

93 0 1 2 0 24 Hậu vệ

19

Jonathan Damián Iglesias Abreu Tiền vệ

28 0 1 1 0 37 Tiền vệ

16

Enzo Basilio Thủ môn

165 0 0 1 1 31 Thủ môn