-0.95 0 0.77
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.80 3.30 2.50
0.95 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.88 1.0 0.96
- - -
- - -
3.40 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Caen Guingamp
Caen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nunes Baltazar
4-2-3-1 Guingamp
Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll
19
Alexandre Mendy
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
14
Lorenzo Rajot
10
Bilal Brahimi
10
Bilal Brahimi
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
20
Noé Lebreton
17
Godson Kyeremeh
10
Hugo Picard
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
8
Kalidou Sidibé
8
Kalidou Sidibé
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexandre Mendy Tiền đạo |
56 | 27 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Godson Kyeremeh Tiền vệ |
54 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Bilal Brahimi Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Noé Lebreton Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Lorenzo Rajot Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
61 Brahim Traoré Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Anthony Mandrea Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Lamine Sy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Moucketou Moussounda Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Quentin Lecoeuche Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Ilyes Najim Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hugo Picard Tiền vệ |
58 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amine Hemia Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
7 Donatien Gomis Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Brighton Labeau Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucas Maronnier Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Basilio Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Severin Sabri Guendouz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Diabé Bolumbu Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Romain Thomas Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Tidiam Gomis Tiền đạo |
41 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Léo Milliner Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yannis Clementia Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mickaël Le Bihan Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Gabin Tomé Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rayan Touzghar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Taylor Luvambo Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Lebogang Phiri Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Babacar Niasse Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Matthis Riou Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caen
Guingamp
Cúp Quốc Gia Pháp
Guingamp
2 : 1
(0-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Guingamp
3 : 1
(1-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 0
(1-0)
Caen
Hạng Hai Pháp
Caen
0 : 1
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 2
(0-2)
Caen
Caen
Guingamp
100% 0% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Caen
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Ajaccio Caen |
2 1 (0) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
1.06 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Caen Grenoble Foot 38 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Caen Clermont |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
16/12/2024 |
Dunkerque Caen |
3 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Guingamp
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Guingamp Rodez |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.86 2.5 1.02 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Guingamp Sochaux |
2 2 (1) (2) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 18