Cúp Quốc Gia Pháp - 14/01/2025 19:45
SVĐ: Stade du Roudourou
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.92 -2 1/2 0.87
0.89 2.75 0.94
- - -
- - -
1.30 5.00 9.50
0.88 9.25 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.98 1.25 0.73
- - -
- - -
1.80 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Diego Michel
-
Đang cập nhật
Dylan Louiserre
2’ -
3’
Đang cập nhật
Thomas Fontaine
-
Đang cập nhật
Jacques Siwe
4’ -
5’
Đang cập nhật
Julien Da Costa
-
Đang cập nhật
Amine Hemia
6’ -
7’
Đang cập nhật
Victor Joseph
-
Đang cập nhật
Kalidou Sidibé
8’ -
9’
Đang cập nhật
Victor Mayela
-
Đang cập nhật
Mathis Riou
10’ -
11’
Đang cập nhật
Marie Gael Mukanya
-
Đang cập nhật
Pierre Lemonnier
12’ -
13’
Đang cập nhật
Honoré Bayanginisa
-
Đang cập nhật
Lucas Maronnier
14’ -
15’
Đang cập nhật
Solomon Loubao
-
Đang cập nhật
Sohaib Nair
16’ -
Đang cập nhật
Junior Armando Mendes
17’ -
18’
Đang cập nhật
Noa Kotto Kotto Mouyema
-
19’
Đang cập nhật
Mathieu Patouillet
-
Đang cập nhật
Babacar Niasse
20’ -
21’
Đang cập nhật
Thomas Fontaine
-
Đang cập nhật
Dylan Louiserre
22’ -
29’
Đang cập nhật
Mathieu Patouillet
-
Đang cập nhật
Mathis Riou
38’ -
45’
Đang cập nhật
Armand Gnanduillet
-
Taylor Luvambo
Jacques Siwe
54’ -
Hugo Picard
Severin Sabri Guendouz
59’ -
Drahgo Gnatoa Dylan Ourega
Lucas Maronnier
64’ -
Hugo Picard
Junior Armando Mendes
71’ -
75’
Armand Gnanduillet
Marie Gael Mukanya
-
Đang cập nhật
Alpha Sissoko
85’ -
Brighton Labeau
Sohaib Nair
87’ -
Đang cập nhật
Kalidou Sidibé
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
76%
24%
4
8
9
11
661
219
28
10
11
6
2
0
Guingamp Sochaux
Guingamp 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sylvain Ripoll
4-2-3-1 Sochaux
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
10
Hugo Picard
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
5
Pierre Lemonnier
11
Taylor Luvambo
11
Taylor Luvambo
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
9
Brighton Labeau
8
Amine Hemia
8
Issouf Macalou
2
Julien Da Costa
2
Julien Da Costa
2
Julien Da Costa
10
Roli Pereira de Sa
10
Roli Pereira de Sa
10
Roli Pereira de Sa
10
Roli Pereira de Sa
11
Diego Michel
7
Martin Lecolier
7
Martin Lecolier
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hugo Picard Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amine Hemia Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Taylor Luvambo Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Brighton Labeau Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Pierre Lemonnier Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Alpha Sissoko Hậu vệ |
19 | 0 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mathis Riou Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dylan Louiserre Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Babacar Niasse Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Drahgo Gnatoa Dylan Ourega Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Severin Sabri Guendouz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Issouf Macalou Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Diego Michel Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Martin Lecolier Tiền vệ |
34 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Julien Da Costa Hậu vệ |
39 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Roli Pereira de Sa Tiền vệ |
32 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Armand Gnanduillet Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
3 Amilcar Silva Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Thomas Fontaine Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Victor Mayela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Honoré Bayanginisa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guingamp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Teddy Bartouche Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Junior Armando Mendes Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas Maronnier Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Jacques Siwe Tiền đạo |
47 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
14 Donatien Gomis Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Sohaib Nair Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lebogang Phiri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rayan Touzghar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kalidou Sidibé Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Solomon Loubao Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Noa Kotto Kotto Mouyema Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Victor Joseph Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Élie N'Gatta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Marie Gael Mukanya Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nassim Ouammou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexandre Pierre Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guingamp
Sochaux
Hạng Hai Pháp
Sochaux
0 : 1
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 2
(1-1)
Sochaux
Hạng Hai Pháp
Sochaux
1 : 0
(0-0)
Guingamp
Hạng Hai Pháp
Guingamp
1 : 2
(1-0)
Sochaux
Hạng Hai Pháp
Sochaux
0 : 0
(0-0)
Guingamp
Guingamp
Sochaux
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Guingamp
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Annecy Guingamp |
1 4 (0) (1) |
0.88 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Guingamp Dunkerque |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.88 |
0.96 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Guingamp Caen |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Bastia Guingamp |
3 1 (0) (1) |
0.66 +0 1.20 |
0.96 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Martigues Guingamp |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1 0.94 |
0.85 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Sochaux
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Sochaux Boulogne |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Sochaux Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dijon Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Sochaux Châteauroux |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Macon Sochaux |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 19