Sochaux
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
Sân vận động: Stade Auguste-Bonal
18/01
Bourg-en-Bresse
Sochaux
1 : 1
1 : 0
Sochaux
0.76 +0 0.96
0.81 2.0 0.93
0.81 2.0 0.93
14/01
Guingamp
Sochaux
2 : 2
1 : 2
Sochaux
0.92 -1.5 0.87
0.89 2.75 0.94
0.89 2.75 0.94
10/01
Sochaux
Boulogne
1 : 1
0 : 0
Boulogne
0.96 +0.25 0.92
0.86 2.25 0.88
0.86 2.25 0.88
22/12
Sochaux
Clermont
0 : 0
0 : 0
Clermont
0.91 -0.25 0.89
0.97 2.25 0.85
0.97 2.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Kévin Hoggas Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 1 | 1 | 34 | Tiền vệ |
11 Issouf Macalou Tiền đạo |
41 | 7 | 3 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
25 Alex Daho Tiền đạo |
35 | 5 | 2 | 0 | 0 | 22 | Tiền đạo |
29 Julien Da Costa Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 1 | 29 | Hậu vệ |
10 Roli Pereira de Sa Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 4 | 0 | 29 | Tiền vệ |
9 N'Dri Philippe Koffi Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
2 Nolan Galves Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | 22 | Hậu vệ |
16 Baptiste Valette Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Thủ môn |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | 34 | Hậu vệ |
6 Mouhamadou Drammeh Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | 26 | Tiền vệ |