- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sochaux Aubagne
Sochaux 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Aubagne
Huấn luyện viên:
8
Kévin Hoggas
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
31
Armand Gnanduillet
27
Diego Michel
27
Diego Michel
9
Aimé Steven Nsimba Labe
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
12
Kassim M'Dahoma
12
Kassim M'Dahoma
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kévin Hoggas Tiền vệ |
42 | 10 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
27 Diego Michel Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Martin Lecolier Tiền đạo |
36 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Julien Da Costa Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
31 Armand Gnanduillet Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Mathieu Peybernes Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Corentin Jean Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Nassim Ouammou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Elson Mendes Da Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Lavallee Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Dimitri Liénard Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Geoffray Durbant Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Victor Mayela Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Honoré Bayanginisa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Roli Pereira de Sa Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Lamine Djaballah Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Adem Tafni Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billal El Kaddouri Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sochaux
Aubagne
National Pháp
Aubagne
0 : 1
(0-0)
Sochaux
Sochaux
Aubagne
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sochaux
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Nancy Sochaux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Sochaux Gobelins |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Le Mans Sochaux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Sochaux |
1 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.96 |
0.81 2.0 0.93 |
H
|
H
|
|
14/01/2025 |
Guingamp Sochaux |
2 2 (1) (2) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Aubagne
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Aubagne Villefranche |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Versailles Aubagne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Aubagne Concarneau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Rouen Aubagne |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.98 2.25 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Aubagne Nîmes |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 5