National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Auguste-Bonal
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 1/4 0.92
0.86 2.25 0.88
- - -
- - -
2.15 3.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Abdel Hbouch
-
Đang cập nhật
Dimitri Liénard
18’ -
Noah Fatar
Diego Michel
21’ -
61’
Teddy Averlant
Christian Kitenge
-
Issouf Macalou
Martin Lecolier
65’ -
66’
Jean Vercruysse
Abdel Hbouch
-
72’
Đang cập nhật
Yannick Pandor
-
Elson Mendes Da Silva
Julien Da Costa
75’ -
Đang cập nhật
Nassim Ouammou
87’ -
90’
Theo Epailly
Abel Roudriques
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
68%
32%
3
4
11
10
582
247
20
14
5
4
3
0
Sochaux Boulogne
Sochaux 3-4-3
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
3-4-3 Boulogne
Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux
8
Kévin Hoggas
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
24
Corentin Jean
24
Corentin Jean
24
Corentin Jean
24
Corentin Jean
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
14
Mathieu Peybernes
9
Thibault Rambaud
15
Adrien Pinot
15
Adrien Pinot
15
Adrien Pinot
15
Adrien Pinot
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kévin Hoggas Tiền vệ |
40 | 10 | 4 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Issouf Macalou Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Noah Fatar Tiền đạo |
46 | 5 | 9 | 9 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathieu Peybernes Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Corentin Jean Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dimitri Liénard Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Nassim Ouammou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Elson Mendes Da Silva Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mouhamadou Drammeh Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thibault Rambaud Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Theo Epailly Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Teddy Averlant Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Vercruysse Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Adrien Pinot Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdel Hbouch Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Siad Gourville Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Demba Thiam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abdelwahab Baalla Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hervé Touré Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roli Pereira de Sa Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Marie Gael Mukanya Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Diego Michel Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Martin Lecolier Tiền đạo |
33 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Julien Da Costa Hậu vệ |
38 | 2 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Azamat Uriev Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Corentin Fatou Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Abel Roudriques Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sochaux
Boulogne
Sochaux
Boulogne
0% 40% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sochaux
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Sochaux Clermont |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dijon Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Sochaux Châteauroux |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Macon Sochaux |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Sochaux Villefranche |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Boulogne
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Haguenau Boulogne |
4 1 (3) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Boulogne Beauvais |
4 2 (3) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 22