GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Boulogne

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux

Sân vận động: Stade de la Libération

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Nancy

Nancy

Boulogne

Boulogne

0 : 0

0 : 0

Boulogne

Boulogne

0-0

21/02

0-0

21/02

Boulogne

Boulogne

Gobelins

Gobelins

0 : 0

0 : 0

Gobelins

Gobelins

0-0

14/02

0-0

14/02

Le Mans

Le Mans

Boulogne

Boulogne

0 : 0

0 : 0

Boulogne

Boulogne

0-0

31/01

0-0

31/01

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Boulogne

Boulogne

0 : 0

0 : 0

Boulogne

Boulogne

0-0

24/01

0-0

24/01

Boulogne

Boulogne

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

0 : 0

0 : 0

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

0-0

1.00 -0.5 0.80

0.98 2.25 0.78

0.98 2.25 0.78

17/01

6-6

17/01

Boulogne

Boulogne

Dijon

Dijon

2 : 2

1 : 0

Dijon

Dijon

6-6

-0.98 -0.25 0.77

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

10/01

12-5

10/01

Sochaux

Sochaux

Boulogne

Boulogne

1 : 1

0 : 0

Boulogne

Boulogne

12-5

0.96 +0.25 0.92

0.86 2.25 0.88

0.86 2.25 0.88

20/12

6-2

20/12

Haguenau

Haguenau

Boulogne

Boulogne

4 : 1

3 : 0

Boulogne

Boulogne

6-2

-0.98 +0.5 0.82

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

13/12

8-4

13/12

Boulogne

Boulogne

Villefranche

Villefranche

1 : 0

0 : 0

Villefranche

Villefranche

8-4

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

06/12

7-7

06/12

Versailles

Versailles

Boulogne

Boulogne

2 : 3

1 : 2

Boulogne

Boulogne

7-7

1.00 -0.5 0.80

0.84 2.0 0.90

0.84 2.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alexis Busin Tiền đạo

15 3 0 0 0 30 Tiền đạo

0

Jean Vercruysse Tiền vệ

35 1 3 4 0 25 Tiền vệ

0

Joffrey Bultel Hậu vệ

9 1 0 2 0 25 Hậu vệ

0

Guede Nathan Zohore Hậu vệ

13 1 0 1 0 25 Hậu vệ

0

Sébastien Flochon Tiền vệ

16 0 0 4 0 32 Tiền vệ

0

Corentin Cal Hậu vệ

5 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Abdelwahab Baalla Tiền đạo

15 0 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Sonny Duflos Hậu vệ

1 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Hervé Touré Tiền vệ

26 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Nagim Amini Tiền đạo

0 0 0 0 0 29 Tiền đạo