National Pháp - 06/12/2024 18:30
SVĐ: Stade de Montbauron
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.84 2.0 0.90
- - -
- - -
1.95 3.20 3.80
0.83 9.25 0.83
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.80 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.75 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Abdel Hbouch
Elhadj Dabo
-
Đang cập nhật
Ryan Tchato
16’ -
18’
Đang cập nhật
Abdel Hbouch
-
Tom Renaud
Samy Baghdadi
27’ -
Đang cập nhật
Tom Renaud
32’ -
36’
Đang cập nhật
Thibault Rambaud
-
63’
Nathan Zohoré
Abdelwahab Baalla
-
Tom Renaud
Jordan Mendes Correia
71’ -
Samy Baghdadi
Freddy Mbemba
72’ -
73’
Herve Toure
Teddy Averlant
-
79’
Theo Epailly
Corentin Fatou
-
Samy Baghdadi
Jonathan Kodjia
84’ -
90’
Teddy Averlant
Alexis Busin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
60%
40%
4
6
13
8
504
309
13
10
8
6
4
3
Versailles Boulogne
Versailles 3-4-3
Huấn luyện viên: Jordan Gonzalez
3-4-3 Boulogne
Huấn luyện viên: Fabien Dagneaux
7
Freddy Mbemba
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
23
Ryan Tchato
23
Ryan Tchato
23
Ryan Tchato
23
Ryan Tchato
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
9
Thibault Rambaud
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
5
Nathan Zohoré
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
8
Jean Vercruysse
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Freddy Mbemba Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Ibrahim Karamoko Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Romain Basque Tiền vệ |
44 | 1 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Tchato Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samy Baghdadi Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Fode Guirassy Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Tom Renaud Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Sébastien Renot Thủ môn |
80 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Yannick M'Bone Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Moise Mahop Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thibault Rambaud Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Theo Epailly Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Teddy Averlant Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jean Vercruysse Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Nathan Zohoré Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Adrien Pinot Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Abdel Hbouch Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Yannick Pandor Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Elhadj Dabo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
26 Demba Thiam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Herve Toure Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Jonathan Kodjia Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Alex Monde Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jules Raux Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Djamal Moussadek Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Boulogne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Corentin Fatou Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alexis Busin Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Abdelwahab Baalla Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Boulogne
Giao Hữu CLB
Boulogne
1 : 0
(0-0)
Versailles
Versailles
Boulogne
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Versailles
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Union Saint-Jean Versailles |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/11/2024 |
Dijon Versailles |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 2.0 0.99 |
B
|
H
|
|
16/11/2024 |
Canet Roussillon Versailles |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Versailles Sochaux |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Villefranche Versailles |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Boulogne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Boulogne Beauvais |
4 2 (3) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Boulogne Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0 0.95 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Houilles Boulogne |
0 3 (0) (1) |
0.90 +2.25 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Rouen Boulogne |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Boulogne Valenciennes |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 16