GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Versailles

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jean-Luc Vasseur

Sân vận động: Stade de Montbauron

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Versailles

Versailles

Nîmes

Nîmes

0 : 0

0 : 0

Nîmes

Nîmes

0-0

14/02

0-0

14/02

Orléans

Orléans

Versailles

Versailles

0 : 0

0 : 0

Versailles

Versailles

0-0

07/02

0-0

07/02

Versailles

Versailles

Aubagne

Aubagne

0 : 0

0 : 0

Aubagne

Aubagne

0-0

31/01

0-0

31/01

Nancy

Nancy

Versailles

Versailles

0 : 0

0 : 0

Versailles

Versailles

0-0

24/01

0-0

24/01

Versailles

Versailles

Gobelins

Gobelins

0 : 0

0 : 0

Gobelins

Gobelins

0-0

1.00 -0.5 0.80

0.71 2.0 0.92

0.71 2.0 0.92

10/01

3-8

10/01

Versailles

Versailles

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 1

0 : 1

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

3-8

0.91 +0.25 0.97

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

13/12

8-4

13/12

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

Versailles

Versailles

1 : 0

0 : 0

Versailles

Versailles

8-4

1.00 +0 0.75

0.93 2.0 0.93

0.93 2.0 0.93

06/12

7-7

06/12

Versailles

Versailles

Boulogne

Boulogne

2 : 3

1 : 2

Boulogne

Boulogne

7-7

1.00 -0.5 0.80

0.84 2.0 0.90

0.84 2.0 0.90

30/11

0-0

30/11

Union Saint-Jean

Union Saint-Jean

Versailles

Versailles

2 : 1

2 : 0

Versailles

Versailles

0-0

22/11

3-11

22/11

Dijon

Dijon

Versailles

Versailles

2 : 0

2 : 0

Versailles

Versailles

3-11

0.97 -0.25 0.82

0.83 2.0 0.99

0.83 2.0 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mondy Prunier Tiền đạo

58 14 2 6 0 26 Tiền đạo

0

Jordan Mendes Correia Tiền vệ

39 3 1 5 0 Tiền vệ

0

Lassana Diakhaby Hậu vệ

39 3 1 7 1 29 Hậu vệ

0

Romain Basque Tiền vệ

47 1 8 8 0 30 Tiền vệ

0

Djibril Bangoura Tiền đạo

35 1 1 2 1 Tiền đạo

0

Modeste Duku Mbenga Tiền đạo

22 1 0 2 0 24 Tiền đạo

0

Sebastien Renot Thủ môn

83 1 0 2 0 36 Thủ môn

0

Jules Raux Thủ môn

11 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Bilal Ali Hend Tiền vệ

31 0 0 5 0 25 Tiền vệ

0

Kévin Mbala Tiền đạo

19 0 0 2 1 24 Tiền đạo