National Pháp - 31/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Marcel-Picot
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nancy Versailles
Nancy 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Versailles
Huấn luyện viên:
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
7
Freddy Situmona Mbemba
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
14
Romain Basque
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
31 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
15 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Freddy Situmona Mbemba Tiền đạo |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Raphaël Calvet Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Jonathan Kodjia Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Romain Basque Tiền vệ |
47 | 1 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Tchato Mbiayi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samy Baghdadi Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Melih Altikulac Hậu vệ |
38 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
40 Sebastien Renot Thủ môn |
83 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Djamal Moussadek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charles Andre Raux Yao Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Fode Guirassy Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Moïse Mahop Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Jules Raux Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nancy
Versailles
National Pháp
Versailles
0 : 0
(0-0)
Nancy
National Pháp
Versailles
1 : 1
(0-1)
Nancy
National Pháp
Nancy
0 : 2
(0-2)
Versailles
National Pháp
Nancy
2 : 1
(1-1)
Versailles
National Pháp
Versailles
2 : 2
(1-2)
Nancy
Nancy
Versailles
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nancy
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Concarneau Nancy |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.25 0.98 |
0.80 2.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Nîmes Nancy |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Versailles
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Versailles Gobelins |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.79 |
0.70 2.0 0.94 |
|||
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Bourg-en-Bresse Versailles |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Versailles Boulogne |
2 3 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.84 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Union Saint-Jean Versailles |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 18