GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 13/12/2024 18:30

SVĐ: Stade Marcel-Verchère

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.75

0.93 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.00 2.35

0.86 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 0 0.86

0.83 0.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Melih Altikulaç

  • 19’

    Đang cập nhật

    Tom Renaud

  • Đang cập nhật

    Ottman Dadoune

    59’
  • 63’

    Melih Altikulaç

    Moise Mahop

  • Ottman Dadoune

    Guédé Nadje

    64’
  • 71’

    Samy Baghdadi

    Jonathan Kodjia

  • Jordan Morel

    Guédé Nadje

    72’
  • Brown Irabor

    Bryan Labissiere

    79’
  • Guédé Nadje

    Mamadou Magassouba

    85’
  • Jordan Morel

    Beimarse Tankiev

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Marcel-Verchère

  • Trọng tài chính:

    S. Zolota

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Le Frapper

  • Ngày sinh:

    25-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    18 (T:6, H:6, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jordan Gonzalez

  • Ngày sinh:

    31-05-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:1, H:2, B:7)

8

Phạt góc

4

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

483

8

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Bourg-en-Bresse Versailles

Đội hình

Bourg-en-Bresse 3-5-2

Huấn luyện viên: David Le Frapper

Bourg-en-Bresse VS Versailles

3-5-2 Versailles

Huấn luyện viên: Jordan Gonzalez

11

Ottman Dadoune

20

Vladimir Karajcic

20

Vladimir Karajcic

20

Vladimir Karajcic

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

25

Roman Laspalles

10

Youness Aouladzian

10

Youness Aouladzian

7

Freddy Mbemba

10

Samy Baghdadi

10

Samy Baghdadi

10

Samy Baghdadi

10

Samy Baghdadi

10

Samy Baghdadi

14

Romain Basque

14

Romain Basque

14

Romain Basque

29

Jordan Mendes Correia

29

Jordan Mendes Correia

Đội hình xuất phát

Bourg-en-Bresse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ottman Dadoune Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

3

Clément Jolibois Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Youness Aouladzian Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Vladimir Karajcic Tiền vệ

13 0 2 2 0 Tiền vệ

2

Mattéo Commaret Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Roman Laspalles Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

7

Jordan Morel Tiền vệ

26 0 1 0 1 Tiền vệ

30

Charly Jan Thủ môn

19 0 0 4 0 Thủ môn

5

Quentin Lacour Hậu vệ

26 0 0 4 1 Hậu vệ

22

Bastien Donio Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

12

Brown Irabor Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Versailles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Freddy Mbemba Tiền đạo

14 3 2 0 0 Tiền đạo

6

Lassana Diakhaby Hậu vệ

37 3 1 7 1 Hậu vệ

29

Jordan Mendes Correia Tiền vệ

37 3 1 5 0 Tiền vệ

14

Romain Basque Tiền vệ

45 1 8 8 0 Tiền vệ

23

Ryan Tchato Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

10

Samy Baghdadi Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Melih Altikulaç Hậu vệ

36 0 5 10 0 Hậu vệ

20

Tom Renaud Tiền vệ

9 0 2 1 0 Tiền vệ

40

Sébastien Renot Thủ môn

81 1 0 2 0 Thủ môn

22

Djamal Moussadek Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Yannick M'Bone Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bourg-en-Bresse

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Mamadou Magassouba Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Bryan Labissiere Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

24

Guédé Nadje Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Pascal Michelizzi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

18

Beimarse Tankiev Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Versailles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Moise Mahop Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Charles-Andre Raux Yao Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Jonathan Kodjia Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Raphael Calvet Hậu vệ

11 2 0 1 1 Hậu vệ

1

Jules Raux Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Bourg-en-Bresse

Versailles

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bourg-en-Bresse: 1T - 0H - 1B) (Versailles: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/02/2023

National Pháp

Bourg-en-Bresse

3 : 1

(2-1)

Versailles

26/08/2022

National Pháp

Versailles

2 : 0

(1-0)

Bourg-en-Bresse

Phong độ gần nhất

Bourg-en-Bresse

Phong độ

Versailles

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bourg-en-Bresse

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

06/12/2024

Concarneau

Bourg-en-Bresse

2 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.88 2.25 0.86

B
T

National Pháp

22/11/2024

Bourg-en-Bresse

Rouen

0 1

(0) (1)

0.98 +0 0.75

0.94 2.25 0.70

B
X

National Pháp

08/11/2024

Valenciennes

Bourg-en-Bresse

1 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.86 2.25 0.88

T
T

National Pháp

01/11/2024

Bourg-en-Bresse

Nîmes

2 1

(1) (0)

0.68 +0.25 0.66

0.88 1.75 0.94

T
T

National Pháp

23/10/2024

Orléans

Bourg-en-Bresse

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.95 2.25 0.85

B
X

Versailles

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

06/12/2024

Versailles

Boulogne

2 3

(1) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.84 2.0 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Union Saint-Jean

Versailles

2 1

(2) (0)

- - -

- - -

National Pháp

22/11/2024

Dijon

Versailles

2 0

(2) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.83 2.0 0.99

B
H

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Canet Roussillon

Versailles

1 3

(0) (0)

- - -

- - -

National Pháp

08/11/2024

Versailles

Sochaux

1 1

(0) (0)

0.88 -0.25 0.91

0.93 2.25 0.71

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất