National Pháp - 22/11/2024 18:30
SVĐ: Stade Gaston-Gérard
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.83 2.0 0.99
- - -
- - -
2.25 3.00 3.10
0.81 8.75 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.78
0.79 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.00 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Elydjah Mendy
Jovany Ikanga
7’ -
25’
Đang cập nhật
Jordan Mendes Correia
-
Jordan Marié
Yanis Chahid
31’ -
33’
Đang cập nhật
Samy Baghdadi
-
Đang cập nhật
Yanis Chahid
39’ -
46’
Yannick M'Bone
Alex Monde
-
Đang cập nhật
Hugo Vargas-Ríos
60’ -
63’
Jordan Mendes Correia
Ibrahim Karamoko
-
Jovany Ikanga
Abd-Elmajid Djae
69’ -
72’
Moise Mahop
Melih Altikulaç
-
80’
Jonathan Kodjia
Fode Guirassy
-
Nassim Titebah
Mohamed Sylla
82’ -
Yanis Chahid
Adel Lembezat
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
47%
53%
2
3
2
2
375
422
4
12
3
2
1
2
Dijon Versailles
Dijon 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Baptiste Ridira
4-1-3-2 Versailles
Huấn luyện viên: Jordan Gonzalez
6
Rayan Souici
4
Elydjah Mendy
4
Elydjah Mendy
4
Elydjah Mendy
4
Elydjah Mendy
25
Alexandre Parsemain
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
14
Jordan Marié
14
Jordan Marié
7
Freddy Mbemba
5
Raphael Calvet
5
Raphael Calvet
5
Raphael Calvet
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
26
Jonathan Kodjia
5
Raphael Calvet
5
Raphael Calvet
5
Raphael Calvet
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rayan Souici Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandre Parsemain Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Jordan Marié Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yanis Chahid Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Elydjah Mendy Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Cédric Makutungu Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Hugo Vargas-Ríos Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Jovany Ikanga Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Paul Delecroix Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nassim Titebah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Quentin Bernard Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Freddy Mbemba Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
29 Jordan Mendes Correia Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Raphael Calvet Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Jonathan Kodjia Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Romain Basque Hậu vệ |
43 | 1 | 8 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryan Tchato Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Samy Baghdadi Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Sébastien Renot Thủ môn |
79 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Yannick M'Bone Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Moise Mahop Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Abd-Elmajid Djae Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mohamed Sylla Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Adel Lembezat Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jules Meyer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Zoran Moco Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jules Raux Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Melih Altikulaç Hậu vệ |
35 | 0 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Fode Guirassy Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Alex Monde Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ibrahim Karamoko Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Dijon
Versailles
National Pháp
Versailles
2 : 0
(1-0)
Dijon
National Pháp
Dijon
2 : 1
(0-0)
Versailles
Dijon
Versailles
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dijon
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Grandvillars Dijon |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Concarneau Dijon |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Dijon Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Valenciennes Dijon |
2 0 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dijon Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.83 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Versailles
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Canet Roussillon Versailles |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Versailles Sochaux |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.91 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Villefranche Versailles |
1 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Versailles Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.79 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Versailles Concarneau |
1 2 (1) (1) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16