GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Dijon

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1936

Huấn luyện viên: Baptiste Ridira

Sân vận động: Stade Gaston-Gérard

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Aubagne

Aubagne

Dijon

Dijon

0 : 0

0 : 0

Dijon

Dijon

0-0

21/02

0-0

21/02

Dijon

Dijon

Nancy

Nancy

0 : 0

0 : 0

Nancy

Nancy

0-0

14/02

0-0

14/02

Gobelins

Gobelins

Dijon

Dijon

0 : 0

0 : 0

Dijon

Dijon

0-0

08/02

0-0

08/02

Dijon

Dijon

Le Mans

Le Mans

0 : 0

0 : 0

Le Mans

Le Mans

0-0

24/01

0-0

24/01

Dijon

Dijon

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 0

0 : 0

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0-0

0.77 -0.25 -0.98

0.89 2.25 0.87

0.89 2.25 0.87

17/01

6-6

17/01

Boulogne

Boulogne

Dijon

Dijon

2 : 2

1 : 0

Dijon

Dijon

6-6

-0.98 -0.25 0.77

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

10/01

1-8

10/01

Dijon

Dijon

Châteauroux

Châteauroux

4 : 0

1 : 0

Châteauroux

Châteauroux

1-8

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

20/12

3-3

20/12

Espaly-Saint-Marcel

Espaly-Saint-Marcel

Dijon

Dijon

1 : 1

0 : 0

Dijon

Dijon

3-3

1.00 +1.0 0.85

0.88 2.5 0.91

0.88 2.5 0.91

13/12

3-1

13/12

Dijon

Dijon

Sochaux

Sochaux

0 : 0

0 : 0

Sochaux

Sochaux

3-1

0.97 -0.25 0.82

0.95 2.25 0.80

0.95 2.25 0.80

06/12

3-3

06/12

Villefranche

Villefranche

Dijon

Dijon

1 : 0

0 : 0

Dijon

Dijon

3-3

0.85 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.86

0.88 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Jordan Marié Tiền vệ

116 4 4 11 0 34 Tiền vệ

21

Mohamed Ben Fredj Tiền đạo

33 4 2 1 1 25 Tiền đạo

6

Rayan Souici Tiền vệ

45 4 0 6 0 27 Tiền vệ

11

Walid Nassi Ouled Bentle Tiền đạo

56 3 5 2 0 25 Tiền đạo

17

Yanis Chahid Tiền vệ

50 3 0 4 0 21 Tiền vệ

22

Yapo N'Chobi Tiền đạo

29 2 1 3 0 30 Tiền đạo

23

Cedric Makutungu Hậu vệ

46 1 1 3 0 28 Hậu vệ

5

Arnold Temanfo Hậu vệ

30 1 0 5 0 32 Hậu vệ

13

Souleymane Cissé Hậu vệ

18 0 0 3 0 23 Hậu vệ

1

Lenny Montfort Thủ môn

12 0 0 0 0 23 Thủ môn