- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dijon Nancy
Dijon 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nancy
Huấn luyện viên:
6
Rayan Souici
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Walid Bouabdelli
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
20
Brandon Bokangou
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rayan Souici Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandre Duville-Parsemain Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Zoran Christophe Moco Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Schur Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Yanis Chahid Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ismail Diallo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Paul Delecroix Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Quentin Bernard Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Mathéo Moussa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Benchayeel Hamda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adel Lembezat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Walid Bouabdelli Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Maxence Carlier Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền vệ |
31 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangou Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
15 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jules Meyer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nassim Titebah Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lenny Montfort Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jovany Ikanga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Zakaria Fdaouch Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Cheikh Touré Tiền đạo |
46 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Bakari Camara Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dijon
Nancy
National Pháp
Nancy
0 : 1
(0-1)
Dijon
National Pháp
Dijon
3 : 1
(0-0)
Nancy
National Pháp
Nancy
3 : 0
(1-0)
Dijon
Hạng Hai Pháp
Dijon
2 : 3
(1-0)
Nancy
Hạng Hai Pháp
Nancy
0 : 3
(0-1)
Dijon
Dijon
Nancy
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dijon
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Gobelins Dijon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Dijon Le Mans |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Dijon Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.87 |
|||
17/01/2025 |
Boulogne Dijon |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Nancy
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Nancy Sochaux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Villefranche Nancy |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Nancy Versailles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Concarneau Nancy |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4