- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gobelins Dijon
Gobelins 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Dijon
Huấn luyện viên:
15
Issiaka Karamoko
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
6
Moussa Diarra
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
1
Moussa Germain Sanou
6
Rayan Souici
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdelsamad Hachem Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Moussa Germain Sanou Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Bruno Écuélé Manga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rayan Souici Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandre Duville-Parsemain Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Zoran Christophe Moco Tiền vệ |
40 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Schur Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Yanis Chahid Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ismail Diallo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Paul Delecroix Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Quentin Bernard Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Mathéo Moussa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Benchayeel Hamda Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adel Lembezat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moussa Guel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sasha Bernard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mamadou Sylla Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lassana Diako Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jules Meyer Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nassim Titebah Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lenny Montfort Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jovany Ikanga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gobelins
Dijon
National Pháp
Dijon
2 : 0
(1-0)
Gobelins
Gobelins
Dijon
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gobelins
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Sochaux Gobelins |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Gobelins Villefranche |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Versailles Gobelins |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
17/01/2025 |
Gobelins Rouen |
1 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
X
|
Dijon
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Dijon Le Mans |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Dijon Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.87 |
|||
17/01/2025 |
Boulogne Dijon |
2 2 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Espaly-Saint-Marcel Dijon |
1 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7