National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade Gaston-Gérard
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
1.45 3.80 5.75
0.88 8.5 0.86
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
2.00 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Elydjah Mendy
Mathéo Moussa
8’ -
10’
Đang cập nhật
Mamadou Diallo
-
Adel Lembezat
Alexandre Parsemain
30’ -
Alexandre Parsemain
Adel Lembezat
49’ -
58’
Téo James Michel
Ylan Gomes
-
Zoran Moco
Ben-Chayeel Hamada
64’ -
Đang cập nhật
Yanis Chahid
71’ -
Adel Lembezat
Alexandre Parsemain
72’ -
Alexandre Parsemain
Jovany Ikanga
80’ -
Yanis Chahid
Jovany Ikanga
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
59%
41%
4
0
14
5
629
427
7
13
4
4
2
1
Dijon Châteauroux
Dijon 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Baptiste Ridira
4-1-2-3 Châteauroux
Huấn luyện viên: Cristiano Marques Gomes
6
Rayan Souici
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
17
Yanis Chahid
25
Alexandre Duville-Parsemain
27
Zoran Christophe Moco
27
Zoran Christophe Moco
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
8
Kevin Schur
9
Mamadou Diallo
21
Othmane Chraibi
21
Othmane Chraibi
21
Othmane Chraibi
28
Brandon Agounon
28
Brandon Agounon
28
Brandon Agounon
28
Brandon Agounon
21
Othmane Chraibi
21
Othmane Chraibi
21
Othmane Chraibi
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rayan Souici Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Alexandre Duville-Parsemain Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Zoran Christophe Moco Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kevin Schur Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Yanis Chahid Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Elydjah Mendy Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Cedric Makutungu Hậu vệ |
45 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Paul Delecroix Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nassim Titebah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Quentin Bernard Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Adel Lembezat Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Diallo Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Vincent Pirès Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Giovani Versini Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Othmane Chraibi Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Brandon Agounon Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Isaak Umbdenstock Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Yored Hillel Konaté Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nouhoum Kamissoko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Theo Michel Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Tyrone Tormin Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dijon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jules Meyer Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jovany Ikanga Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ismail Diallo Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Mathéo Moussa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Benchayeel Hamda Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Dollard Ngassa Wandji Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 François Mendy Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Brice Cognard Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Ylan Gomes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dorian Samba N'Doudi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dijon
Châteauroux
National Pháp
Dijon
1 : 1
(1-0)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
2 : 0
(1-0)
Dijon
Dijon
Châteauroux
40% 20% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dijon
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Espaly-Saint-Marcel Dijon |
1 1 (0) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.88 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dijon Sochaux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Chambery Dijon |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Dijon Versailles |
2 0 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 2.0 0.99 |
T
|
H
|
Châteauroux
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sochaux Châteauroux |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Châteauroux Nancy |
0 2 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 23