GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Châteauroux

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1883

Huấn luyện viên: Antoine Sibierski

Sân vận động: Stade Gaston Petit

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Châteauroux

Châteauroux

Rouen

Rouen

0 : 0

0 : 0

Rouen

Rouen

0-0

14/02

0-0

14/02

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Châteauroux

Châteauroux

0 : 0

0 : 0

Châteauroux

Châteauroux

0-0

07/02

0-0

07/02

Châteauroux

Châteauroux

Valenciennes

Valenciennes

0 : 0

0 : 0

Valenciennes

Valenciennes

0-0

31/01

0-0

31/01

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

Châteauroux

Châteauroux

0 : 0

0 : 0

Châteauroux

Châteauroux

0-0

24/01

0-0

24/01

Châteauroux

Châteauroux

Nîmes

Nîmes

0 : 0

0 : 0

Nîmes

Nîmes

0-0

1.00 +0 0.77

0.72 2.0 0.91

0.72 2.0 0.91

17/01

2-8

17/01

Orléans

Orléans

Châteauroux

Châteauroux

1 : 1

1 : 0

Châteauroux

Châteauroux

2-8

0.82 -1.0 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

10/01

1-8

10/01

Dijon

Dijon

Châteauroux

Châteauroux

4 : 0

1 : 0

Châteauroux

Châteauroux

1-8

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

13/12

5-8

13/12

Châteauroux

Châteauroux

Aubagne

Aubagne

2 : 7

0 : 3

Aubagne

Aubagne

5-8

0.92 +0.25 0.87

0.88 2.0 0.95

0.88 2.0 0.95

06/12

7-4

06/12

Sochaux

Sochaux

Châteauroux

Châteauroux

2 : 2

0 : 1

Châteauroux

Châteauroux

7-4

0.82 -1.0 0.97

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

22/11

0-6

22/11

Châteauroux

Châteauroux

Nancy

Nancy

0 : 2

0 : 0

Nancy

Nancy

0-6

0.87 +0.75 0.92

0.80 2.25 0.83

0.80 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Geoffray Durbant Tiền đạo

30 11 0 3 0 33 Tiền đạo

0

Adama Mbengue Hậu vệ

97 4 1 15 4 32 Hậu vệ

0

Vincent Pirès Hậu vệ

49 3 0 7 0 30 Hậu vệ

0

François Mendy Tiền đạo

51 2 2 4 0 Tiền đạo

0

Rémy Duterte Hậu vệ

38 1 0 5 0 31 Hậu vệ

0

Aloys Fouda Hậu vệ

46 0 2 7 1 Hậu vệ

0

Kenan Toibibou Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Tarek Baich Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Brice Cognard Thủ môn

49 0 0 0 0 35 Thủ môn

0

Yored Hillel Konaté Thủ môn

33 0 0 4 0 31 Thủ môn