National Pháp - 22/11/2024 18:30
SVĐ: Stade Gaston Petit
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.92
0.80 2.25 0.83
- - -
- - -
4.50 3.50 1.66
0.78 8.75 0.84
- - -
- - -
0.87 1/4 0.92
-0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
5.00 2.05 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vincent Pires
40’ -
Đang cập nhật
Aboubacar Magnora
55’ -
64’
Oumar Sidibé
Adrian Dabasse
-
Mathis Claricia
Tyron Tormin
66’ -
Đang cập nhật
Téo James Michel
73’ -
74’
Đang cập nhật
Cheikh Toure
-
76’
Benjamin Gomel
Jimmy Evans
-
Giovani Versini
Noa Cervantes
81’ -
83’
Adrien Julloux
Cheikh Toure
-
87’
Cheikh Toure
Brandon Bokangu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
52%
48%
6
1
3
0
387
350
4
12
1
6
1
0
Châteauroux Nancy
Châteauroux 4-4-2
Huấn luyện viên: Cristiano Marques Gomes
4-4-2 Nancy
Huấn luyện viên: Pablo Correa
6
Vincent Pires
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
17
Aboubacar Magnora
10
Ferris N'Goma
10
Ferris N'Goma
9
Cheikh Toure
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
6
Teddy Bouriaud
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
7
Benjamin Gomel
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vincent Pires Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Adama Mbengue Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
10 Ferris N'Goma Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Giovani Versini Tiền đạo |
7 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Aboubacar Magnora Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Rémy Duterte Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Othmane Chraibi Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Hillel Konaté Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Téo James Michel Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathis Claricia Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilson Samaké Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cheikh Toure Tiền đạo |
41 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Walid Bouabdelli Tiền đạo |
41 | 5 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Maxence Carlier Hậu vệ |
40 | 5 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Benjamin Gomel Tiền đạo |
26 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Teddy Bouriaud Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Oumar Sidibé Tiền vệ |
10 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Aliou Thiare Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Adrien Julloux Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Sourzac Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Martin Expérience Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Brice Cognard Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tyron Tormin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mouhamad Lamine Doumbouya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Georges Tjomb Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Noa Cervantes Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nancy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sidi Cissé Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simon Ebonog Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Bokangu Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Adrian Dabasse Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Evans Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Nancy
National Pháp
Nancy
1 : 3
(0-3)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
0 : 1
(0-1)
Nancy
National Pháp
Nancy
0 : 1
(0-1)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
3 : 1
(0-0)
Nancy
Hạng Hai Pháp
Châteauroux
1 : 4
(0-2)
Nancy
Châteauroux
Nancy
60% 40% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Châteauroux
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Villefranche Châteauroux |
2 2 (1) (1) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
23/10/2024 |
Versailles Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.79 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Châteauroux Le Mans |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Concarneau Châteauroux |
3 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Nancy
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Épinal Nancy |
2 4 (2) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Le Mans Nancy |
0 4 (0) (1) |
0.68 +0 1.07 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Quevilly Rouen Nancy |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Nancy Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27