National Pháp - 07/02/2025 18:30
SVĐ: Stade Gaston Petit
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Châteauroux Valenciennes
Châteauroux 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Valenciennes
Huấn luyện viên:
9
Mamadou Diallo
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
27
Mathias Oyewusi Kehinde
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Diallo Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Giovani Versini Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Brandon Agounon Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Isaak Umbdenstock Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Yored Hillel Konaté Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Jacques-Antoine Pelletier Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nouhoum Kamissoko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leverton Pierre Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tyrone Tormin Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathis Claricia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo |
35 | 8 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Lucas Buadés Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Julien Masson Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Souleymane Basse Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mathieu Michel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ahmed Diomandé Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ousmane Touré Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakaye Dibassy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Daouda Traoré Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Axel Camblan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Brice Cognard Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Vincent Pirès Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Theo Michel Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 François Mendy Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Othmane Chraibi Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aymen Boutoutaou Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Poha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Rémy Boissier Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Carnejy Antoine Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Woudenberg Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Châteauroux
Valenciennes
National Pháp
Valenciennes
3 : 1
(1-0)
Châteauroux
Hạng Hai Pháp
Châteauroux
3 : 3
(1-0)
Valenciennes
Hạng Hai Pháp
Valenciennes
1 : 0
(0-0)
Châteauroux
Châteauroux
Valenciennes
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Châteauroux
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Châteauroux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Châteauroux Nîmes |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.94 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Orléans Châteauroux |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Valenciennes
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Nîmes Valenciennes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Valenciennes Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.96 |
0.73 2.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Le Mans Valenciennes |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14