GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Valenciennes

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Ahmed Kantari

Sân vận động: Stade du Hainaut

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Concarneau

Concarneau

Valenciennes

Valenciennes

0 : 0

0 : 0

Valenciennes

Valenciennes

0-0

14/02

0-0

14/02

Valenciennes

Valenciennes

Rouen

Rouen

0 : 0

0 : 0

Rouen

Rouen

0-0

07/02

0-0

07/02

Châteauroux

Châteauroux

Valenciennes

Valenciennes

0 : 0

0 : 0

Valenciennes

Valenciennes

0-0

31/01

0-0

31/01

Nîmes

Nîmes

Valenciennes

Valenciennes

0 : 0

0 : 0

Valenciennes

Valenciennes

0-0

24/01

0-0

24/01

Valenciennes

Valenciennes

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.73 2.0 0.90

0.73 2.0 0.90

18/01

4-4

18/01

Nancy

Nancy

Valenciennes

Valenciennes

1 : 2

1 : 1

Valenciennes

Valenciennes

4-4

0.85 -0.75 0.95

0.92 2.25 0.91

0.92 2.25 0.91

14/01

6-3

14/01

Le Mans

Le Mans

Valenciennes

Valenciennes

1 : 1

1 : 0

Valenciennes

Valenciennes

6-3

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

10/01

4-1

10/01

Valenciennes

Valenciennes

Gobelins

Gobelins

1 : 1

1 : 1

Gobelins

Gobelins

4-1

-0.98 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.72

0.92 2.25 0.72

22/12

11-2

22/12

Thionville Lusitanos

Thionville Lusitanos

Valenciennes

Valenciennes

2 : 2

0 : 1

Valenciennes

Valenciennes

11-2

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

13/12

4-3

13/12

Le Mans

Le Mans

Valenciennes

Valenciennes

2 : 1

0 : 0

Valenciennes

Valenciennes

4-3

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.91

0.92 2.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Aymen Boutoutaou Tiền đạo

122 13 6 3 0 24 Tiền đạo

20

Ilyes Hamache Tiền đạo

97 9 1 6 0 22 Tiền đạo

6

Julien Masson Tiền vệ

130 2 4 29 0 27 Tiền vệ

99

Yassine Haouari Tiền đạo

17 1 2 1 0 22 Tiền đạo

15

Lucas Woudenberg Hậu vệ

54 1 0 5 0 31 Hậu vệ

23

David Kjær Kruse Tiền vệ

25 1 0 3 0 23 Tiền vệ

5

Jordan Poha Hậu vệ

47 0 1 9 0 Hậu vệ

22

Yacine El Amri Tiền đạo

15 0 0 0 1 21 Tiền đạo

30

Lassana Sy Thủ môn

56 0 0 0 0 22 Thủ môn

16

Jean Louchet Thủ môn

47 0 0 4 0 29 Thủ môn