GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 10/01/2025 18:30

SVĐ: Stade du Hainaut

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.92 2.25 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 2.87

0.82 8.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.97

0.69 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.95 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Axel Camblan

    Lucas Buades

    17’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Bakaye Dibassy

  • 34’

    Đang cập nhật

    Lucas Valeri

  • Đang cập nhật

    Axel Camblan

    48’
  • Lucas Buades

    Makabi Lilepo

    63’
  • 67’

    Abdel Samad Hachem

    Cheikhou Cissé

  • 76’

    Lucas Valeri

    Lenny Nangis

  • Axel Camblan

    Aymen Boutoutaou

    78’
  • 86’

    Issiaka Karamoko

    Lassana Diako

  • Đang cập nhật

    Bakaye Dibassy

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du Hainaut

  • Trọng tài chính:

    J. Lomi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vincent Hognon

  • Ngày sinh:

    16-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    122 (T:48, H:33, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabien Valeri

  • Ngày sinh:

    06-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    22 (T:6, H:9, B:7)

4

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

6

Cứu thua

2

19

Phạm lỗi

9

451

Tổng số đường chuyền

456

8

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

6

3

Việt vị

0

Valenciennes Gobelins

Đội hình

Valenciennes 5-3-2

Huấn luyện viên: Vincent Hognon

Valenciennes VS Gobelins

5-3-2 Gobelins

Huấn luyện viên: Fabien Valeri

27

Mathias Oyewusi Kehinde

30

Mathieu Michel

30

Mathieu Michel

30

Mathieu Michel

30

Mathieu Michel

30

Mathieu Michel

15

Lucas Woudenberg

15

Lucas Woudenberg

15

Lucas Woudenberg

6

Julien Masson

6

Julien Masson

15

Issiaka Karamoko

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

99

Bruno Écuélé Manga

4

Enzo Valentim

4

Enzo Valentim

Đội hình xuất phát

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo

32 8 3 6 1 Tiền đạo

19

Lucas Buadés Hậu vệ

15 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Julien Masson Tiền vệ

52 1 1 8 0 Tiền vệ

15

Lucas Woudenberg Hậu vệ

51 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Rémy Boissier Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

30

Mathieu Michel Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

12

Bakaye Dibassy Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Jordan Poha Hậu vệ

35 0 0 7 0 Hậu vệ

21

Hamed Diomande Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Daouda Traoré Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Axel Camblan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Gobelins

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Issiaka Karamoko Tiền vệ

14 3 1 1 0 Tiền vệ

9

Abdelsamad Hachem Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

4

Enzo Valentim Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Moussa Germain Sanou Thủ môn

44 0 0 4 1 Thủ môn

99

Bruno Écuélé Manga Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sadia Diakhabi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Moussa Diarra Hậu vệ

40 0 0 8 0 Hậu vệ

8

Lucas Valeri Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Kenny Rocha Santos Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Nicolas Mercier Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Sony Butrot Tiền vệ

11 0 0 0 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

M. Lilepo Tiền đạo

45 2 3 1 0 Tiền đạo

17

Aymen Boutoutaou Tiền vệ

45 5 1 1 0 Tiền vệ

7

Carnejy Antoine Tiền đạo

13 3 0 3 0 Tiền đạo

14

Sambou Sissoko Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Souleymane Basse Hậu vệ

28 0 2 4 0 Hậu vệ

Gobelins

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Ulrick Eneme-Ella Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lenny Nangis Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Damien Mesplé Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lassana Diako Hậu vệ

11 2 0 2 0 Hậu vệ

33

Cheikhou Cissé Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

Valenciennes

Gobelins

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valenciennes: 0T - 0H - 0B) (Gobelins: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Valenciennes

Phong độ

Gobelins

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valenciennes

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Thionville Lusitanos

Valenciennes

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

National Pháp

13/12/2024

Le Mans

Valenciennes

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Valenciennes

Neuilly sur Marne

4 3

(0) (1)

0.88 -1.75 0.83

- - -

B

National Pháp

22/11/2024

Quevilly Rouen

Valenciennes

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Arras

Valenciennes

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Gobelins

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

13/12/2024

Gobelins

Nîmes

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.82 2.0 0.92

H
H

National Pháp

06/12/2024

Orléans

Gobelins

3 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.89 2.25 0.85

B
T

National Pháp

22/11/2024

Gobelins

Aubagne

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.0 0.94

T
X

National Pháp

08/11/2024

Nancy

Gobelins

1 2

(2) (1)

1.00 -1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
T

National Pháp

01/11/2024

Châteauroux

Gobelins

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.84 2.0 0.98

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất