National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade du Hainaut
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.92 2.25 0.72
- - -
- - -
2.35 3.10 2.87
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
0.69 0.75 -0.92
- - -
- - -
3.10 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Axel Camblan
Lucas Buades
17’ -
20’
Đang cập nhật
Bakaye Dibassy
-
34’
Đang cập nhật
Lucas Valeri
-
Đang cập nhật
Axel Camblan
48’ -
Lucas Buades
Makabi Lilepo
63’ -
67’
Abdel Samad Hachem
Cheikhou Cissé
-
76’
Lucas Valeri
Lenny Nangis
-
Axel Camblan
Aymen Boutoutaou
78’ -
86’
Issiaka Karamoko
Lassana Diako
-
Đang cập nhật
Bakaye Dibassy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
50%
50%
6
2
19
9
451
456
8
10
3
6
3
0
Valenciennes Gobelins
Valenciennes 5-3-2
Huấn luyện viên: Vincent Hognon
5-3-2 Gobelins
Huấn luyện viên: Fabien Valeri
27
Mathias Oyewusi Kehinde
30
Mathieu Michel
30
Mathieu Michel
30
Mathieu Michel
30
Mathieu Michel
30
Mathieu Michel
15
Lucas Woudenberg
15
Lucas Woudenberg
15
Lucas Woudenberg
6
Julien Masson
6
Julien Masson
15
Issiaka Karamoko
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
99
Bruno Écuélé Manga
4
Enzo Valentim
4
Enzo Valentim
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo |
32 | 8 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Lucas Buadés Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Julien Masson Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Woudenberg Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Rémy Boissier Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Mathieu Michel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Bakaye Dibassy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jordan Poha Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Hamed Diomande Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Daouda Traoré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Axel Camblan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdelsamad Hachem Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Moussa Germain Sanou Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
99 Bruno Écuélé Manga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sadia Diakhabi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Lilepo Tiền đạo |
45 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Aymen Boutoutaou Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Carnejy Antoine Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Souleymane Basse Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ulrick Eneme-Ella Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Damien Mesplé Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lassana Diako Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valenciennes
Gobelins
Valenciennes
Gobelins
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Valenciennes
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Thionville Lusitanos Valenciennes |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Le Mans Valenciennes |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Valenciennes Neuilly sur Marne |
4 3 (0) (1) |
0.88 -1.75 0.83 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Quevilly Rouen Valenciennes |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Arras Valenciennes |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Gobelins
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
Orléans Gobelins |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20