National Pháp - 24/01/2025 18:30
SVĐ: Stade du Hainaut
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 1/4 1.00
0.73 2.0 0.90
- - -
- - -
3.10 3.00 2.30
- - -
- - -
- - -
-0.85 0 0.68
0.74 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.75 1.95 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valenciennes Orléans
Valenciennes 4-3-3
Huấn luyện viên: Vincent Hognon
4-3-3 Orléans
Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore
27
Mathias Oyewusi Kehinde
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
11
Grégory Berthier
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo |
35 | 8 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Lucas Buadés Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Julien Masson Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Souleymane Basse Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mathieu Michel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ahmed Diomandé Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ousmane Touré Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakaye Dibassy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Daouda Traoré Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Axel Camblan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Grégory Berthier Tiền vệ |
71 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Loic Goujon Tiền vệ |
73 | 6 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
9 Fahd El Khoumisti Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Guillaume Khous Tiền vệ |
15 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Lucas Bretelle Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Jimmy Giraudon Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Vincent Viot Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marvin Baudry Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Morgan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Antonin Cartillier Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alan Do Marcolino Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Carnejy Antoine Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Woudenberg Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Aymen Boutoutaou Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Poha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Rémy Boissier Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jimmy Halby Touré Hậu vệ |
59 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Kevin Testud Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Owen Césaire Matimbou Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kylian Sila Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Virgil Theresin Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Valenciennes
Orléans
National Pháp
Orléans
4 : 1
(2-1)
Valenciennes
Valenciennes
Orléans
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Valenciennes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Le Mans Valenciennes |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Thionville Lusitanos Valenciennes |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Le Mans Valenciennes |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Orléans
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Orléans Châteauroux |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Orléans Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Orléans Gobelins |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Orléans La Roche |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20