GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Orléans

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1976

Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore

Sân vận động: Stade de la Source

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Villefranche

Villefranche

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

0-0

14/02

0-0

14/02

Orléans

Orléans

Versailles

Versailles

0 : 0

0 : 0

Versailles

Versailles

0-0

07/02

0-0

07/02

Concarneau

Concarneau

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

0-0

31/01

0-0

31/01

Orléans

Orléans

Rouen

Rouen

0 : 0

0 : 0

Rouen

Rouen

0-0

24/01

0-0

24/01

Valenciennes

Valenciennes

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.73 2.0 0.90

0.73 2.0 0.90

17/01

2-8

17/01

Orléans

Orléans

Châteauroux

Châteauroux

1 : 1

1 : 0

Châteauroux

Châteauroux

2-8

0.82 -1.0 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

10/01

1-6

10/01

Orléans

Orléans

Aubagne

Aubagne

2 : 1

1 : 0

Aubagne

Aubagne

1-6

0.85 -0.5 0.95

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

13/12

3-4

13/12

Nancy

Nancy

Orléans

Orléans

1 : 0

1 : 0

Orléans

Orléans

3-4

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

06/12

8-1

06/12

Orléans

Orléans

Gobelins

Gobelins

3 : 1

1 : 1

Gobelins

Gobelins

8-1

0.77 -0.75 -0.98

0.89 2.25 0.85

0.89 2.25 0.85

29/11

7-3

29/11

Orléans

Orléans

La Roche

La Roche

1 : 1

0 : 0

La Roche

La Roche

7-3

-0.98 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Grégory Berthier Tiền vệ

71 7 4 9 0 30 Tiền vệ

0

Loic Goujon Tiền vệ

133 6 2 44 1 29 Tiền vệ

0

Jimmy Halby Touré Hậu vệ

82 5 3 9 2 28 Hậu vệ

0

Ryan Ponti Tiền vệ

39 2 6 1 0 Tiền vệ

0

Lucas Bretelle Tiền vệ

68 2 2 14 0 23 Tiền vệ

0

Virgil Theresin Hậu vệ

44 1 1 3 0 26 Hậu vệ

0

Modibo Camara Hậu vệ

39 1 0 2 3 22 Hậu vệ

0

Vincent Viot Thủ môn

84 0 0 2 0 31 Thủ môn

0

Owen Césaire Matimbou Thủ môn

34 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Jean-Pierre Morgan Hậu vệ

42 0 0 6 1 33 Hậu vệ