National Pháp - 06/12/2024 18:30
SVĐ: Stade de la Source
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.89 2.25 0.85
- - -
- - -
1.60 3.50 5.25
0.86 9.5 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
-0.92 1.0 0.69
- - -
- - -
2.20 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Issiaka Karamoko
-
Đang cập nhật
Virgil Thérésin
9’ -
Đang cập nhật
Guillaume Khous
13’ -
24’
Đang cập nhật
Ambroise Oyongo
-
Fahd El Khoumisti
Lucas Bretelle
45’ -
46’
Nicolas Mercier
Sony Butrot
-
Jimmy Halby Touré
Florent Sanchez Da Silva
57’ -
68’
Cheikhou Cissé
Abdel Samad Hachem
-
Guillaume Khous
Maxime D'Arpino
74’ -
Đang cập nhật
Ryan Ponti
78’ -
Florent Sanchez Da Silva
Alan Do Marcolino
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
57%
43%
3
3
13
6
589
393
11
12
6
4
2
2
Orléans Gobelins
Orléans 4-4-2
Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore
4-4-2 Gobelins
Huấn luyện viên: Fabien Valeri
15
Loïc Goujon
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
20
Ryan Ponti
12
Kevin Testud
12
Kevin Testud
15
Issiaka Karamoko
5
Mamadou Sylla
5
Mamadou Sylla
5
Mamadou Sylla
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
1
Germain Sanou
4
Enzo Valentim
4
Enzo Valentim
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Loïc Goujon Tiền vệ |
70 | 6 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
9 Fahd El Khoumisti Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Kevin Testud Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Guillaume Khous Tiền vệ |
12 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Ponti Tiền vệ |
37 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Jimmy Halby Touré Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Bretelle Tiền vệ |
60 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Virgil Thérésin Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jimmy Giraudon Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Vincent Viot Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marvin Baudry Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Issiaka Karamoko Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Cheikhou Cissé Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Enzo Valentim Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mamadou Sylla Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ambroise Oyongo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Germain Sanou Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Moussa Diarra Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Valeri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Kenny Rocha Santos Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Nicolas Mercier Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Steven Luyambula Biwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Maxime D'Arpino Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Florent Sanchez Da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alan Do Marcolino Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Modibo Camara Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
16 Owen-Césaire Matimbou Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gobelins
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Lenny Nangis Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sasha Bernard Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ibrahima Keita Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Sony Butrot Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Abdel Samad Hachem Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Orléans
Gobelins
National Pháp
Orléans
0 : 0
(0-0)
Gobelins
National Pháp
Gobelins
0 : 0
(0-0)
Orléans
Orléans
Gobelins
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Orléans
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Orléans La Roche |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Le Mans Orléans |
0 2 (0) (2) |
0.88 +0 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Niort Orléans |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Quevilly Rouen Orléans |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
1.02 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Orléans Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Gobelins
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Nancy Gobelins |
1 2 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Châteauroux Gobelins |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Gobelins Le Mans |
2 3 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Gobelins Quevilly Rouen |
0 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 22