GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 17/01/2025 18:30

SVĐ: Stade de la Source

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 0.97

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 3.90 5.75

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.70

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Loïc Goujon

    Fahd El Khoumisti

    19’
  • 46’

    Nouhoum Kamissoko

    Othmane Chraibi

  • Lucas Bretelle

    Jimmy Halby Touré

    53’
  • 57’

    Mathis Claricia

    Leverton Pierre

  • Alan Do Marcolino

    Kevin Testud

    61’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Mathis Claricia

  • Đang cập nhật

    Kevin Testud

    76’
  • 84’

    Guillaume Khous

    Kylian Sila

  • 87’

    Mamadou Diallo

    Francois Mendy

  • Leverton Pierre

    Hugo Colella

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Source

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hervé Della Maggiore

  • Ngày sinh:

    17-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:48, H:34, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristiano Marques Gomes

  • Ngày sinh:

    03-06-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    71 (T:19, H:24, B:28)

2

Phạt góc

8

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

2

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

12

575

Tổng số đường chuyền

270

8

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Orléans Châteauroux

Đội hình

Orléans 3-4-3

Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore

Orléans VS Châteauroux

3-4-3 Châteauroux

Huấn luyện viên: Cristiano Marques Gomes

11

Grégory Berthier

10

Guillaume Khous

10

Guillaume Khous

10

Guillaume Khous

25

Lucas Bretelle

25

Lucas Bretelle

25

Lucas Bretelle

25

Lucas Bretelle

10

Guillaume Khous

10

Guillaume Khous

10

Guillaume Khous

9

Mamadou Diallo

15

Isaak Umbdenstock

15

Isaak Umbdenstock

15

Isaak Umbdenstock

40

Yored Hillel Konaté

40

Yored Hillel Konaté

40

Yored Hillel Konaté

40

Yored Hillel Konaté

15

Isaak Umbdenstock

15

Isaak Umbdenstock

15

Isaak Umbdenstock

Đội hình xuất phát

Orléans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Grégory Berthier Tiền vệ

70 7 4 9 0 Tiền vệ

15

Loic Goujon Tiền vệ

72 6 2 24 1 Tiền vệ

9

Fahd El Khoumisti Tiền đạo

12 5 0 1 0 Tiền đạo

10

Guillaume Khous Tiền vệ

14 3 3 3 0 Tiền vệ

25

Lucas Bretelle Tiền vệ

63 2 2 14 0 Tiền vệ

8

Jimmy Giraudon Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Vincent Viot Thủ môn

83 0 0 2 0 Thủ môn

3

Marvin Baudry Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean-Pierre Morgan Hậu vệ

41 0 0 6 1 Hậu vệ

23

Antonin Cartillier Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Alan Do Marcolino Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Châteauroux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mamadou Diallo Tiền đạo

13 5 0 3 0 Tiền đạo

11

Giovani Versini Tiền vệ

11 1 2 1 0 Tiền vệ

28

Brandon Agounon Hậu vệ

11 0 1 2 1 Hậu vệ

15

Isaak Umbdenstock Hậu vệ

11 0 1 2 1 Hậu vệ

40

Yored Hillel Konaté Thủ môn

32 0 0 4 0 Thủ môn

2

Jacques-Antoine Pelletier Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Hugo Colella Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Nouhoum Kamissoko Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Leverton Pierre Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Tyrone Tormin Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mathis Claricia Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Orléans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Virgil Theresin Hậu vệ

43 1 1 3 0 Hậu vệ

22

Jimmy Halby Touré Hậu vệ

58 2 3 8 0 Hậu vệ

12

Kevin Testud Tiền đạo

15 4 0 3 0 Tiền đạo

16

Owen Césaire Matimbou Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

13

Kylian Sila Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

Châteauroux

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

François Mendy Tiền vệ

37 2 2 3 0 Tiền vệ

21

Othmane Chraibi Tiền vệ

32 1 0 6 0 Tiền vệ

16

Brice Cognard Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

6

Vincent Pirès Hậu vệ

48 3 0 7 0 Hậu vệ

19

Theo Michel Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

Orléans

Châteauroux

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Orléans: 0T - 3H - 2B) (Châteauroux: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

National Pháp

Châteauroux

2 : 1

(0-1)

Orléans

22/09/2023

National Pháp

Orléans

2 : 2

(2-1)

Châteauroux

24/02/2023

National Pháp

Châteauroux

1 : 1

(0-0)

Orléans

16/09/2022

National Pháp

Orléans

1 : 1

(1-0)

Châteauroux

15/04/2022

National Pháp

Orléans

1 : 2

(1-1)

Châteauroux

Phong độ gần nhất

Orléans

Phong độ

Châteauroux

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Orléans

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Orléans

Aubagne

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.91 2.25 0.95

T
T

National Pháp

13/12/2024

Nancy

Orléans

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

B
X

National Pháp

06/12/2024

Orléans

Gobelins

3 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.89 2.25 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Orléans

La Roche

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
X

National Pháp

22/11/2024

Le Mans

Orléans

0 2

(0) (2)

0.88 +0 1.00

0.89 2.25 0.93

T
X

Châteauroux

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Dijon

Châteauroux

4 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.83

B
T

National Pháp

13/12/2024

Châteauroux

Aubagne

2 7

(0) (3)

0.92 +0.25 0.87

0.88 2.0 0.95

B
T

National Pháp

06/12/2024

Sochaux

Châteauroux

2 2

(0) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.87 2.5 0.83

T
T

National Pháp

22/11/2024

Châteauroux

Nancy

0 2

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.80 2.25 0.83

B
X

National Pháp

08/11/2024

Villefranche

Châteauroux

2 2

(1) (1)

0.70 +0 1.04

0.92 1.75 0.94

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất