GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 10/01/2025 18:30

SVĐ: Stade de la Source

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.91 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.30 3.90

0.88 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

-0.99 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Steven Nsimba

  • 28’

    Mohamed Nehari

    Kassim M'Dahoma

  • Florent Sanchez Da Silva

    Fahd El Khoumisti

    41’
  • Antonin Cartillier

    Fahd El Khoumisti

    47’
  • 50’

    Bilel Tafni

    Sofiane Boudraa

  • 52’

    Đang cập nhật

    Setigui Karamoko

  • Jimmy Halby Touré

    Alan Do Marcolino

    68’
  • 71’

    Esteban Mouton

    Thomas Carbonero

  • 72’

    Adem Tafni

    Yamin Amiri

  • Đang cập nhật

    Florent Sanchez Da Silva

    74’
  • Fahd El Khoumisti

    Kylian Sila

    76’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Cyril Khetir

  • Grégory Berthier

    Walid Benbella

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Source

  • Trọng tài chính:

    W. Toulliou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hervé Della Maggiore

  • Ngày sinh:

    17-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:48, H:34, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Maxence Flachez

  • Ngày sinh:

    08-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:17, H:10, B:17)

1

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

3

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

15

353

Tổng số đường chuyền

428

7

Dứt điểm

15

2

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

2

Orléans Aubagne

Đội hình

Orléans 3-4-3

Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore

Orléans VS Aubagne

3-4-3 Aubagne

Huấn luyện viên: Maxence Flachez

11

Grégory Berthier

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

25

Lucas Bretelle

25

Lucas Bretelle

25

Lucas Bretelle

25

Lucas Bretelle

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

9

Aimé Steven Nsimba Labe

10

Yassine Benhattab

10

Yassine Benhattab

10

Yassine Benhattab

10

Yassine Benhattab

24

Mohamed Nehari

24

Mohamed Nehari

19

Setigui Karamoko

19

Setigui Karamoko

19

Setigui Karamoko

4

Cyril Khetir

Đội hình xuất phát

Orléans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Grégory Berthier Tiền vệ

69 7 4 9 0 Tiền vệ

9

Fahd El Khoumisti Tiền đạo

11 5 0 1 0 Tiền đạo

12

Kevin Testud Tiền đạo

14 4 0 3 0 Tiền đạo

22

Jimmy Halby Touré Hậu vệ

57 2 3 8 0 Hậu vệ

25

Lucas Bretelle Tiền vệ

62 2 2 14 0 Tiền vệ

8

Jimmy Giraudon Hậu vệ

13 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Vincent Viot Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

3

Marvin Baudry Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean-Pierre Morgan Hậu vệ

40 0 0 6 1 Hậu vệ

23

Antonin Cartillier Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Florent da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Aubagne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

4

Cyril Khetir Tiền vệ

10 1 1 1 1 Tiền vệ

24

Mohamed Nehari Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Setigui Karamoko Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Yassine Benhattab Tiền vệ

14 0 3 1 0 Tiền vệ

23

Esteban Mouton Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

5

Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Lucas Lavallee Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Fady Khatir Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Adem Tafni Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Bilel Tafni Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Orléans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alan Do Marcolino Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Owen Césaire Matimbou Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

5

Modibo Camara Hậu vệ

38 1 0 2 3 Hậu vệ

18

Walid Ben Bella Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Kylian Sila Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

Aubagne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kassim M'Dahoma Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Sofiane Boudraa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jordan Gil Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

22

Yamin Amiri Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Thomas Carbonero Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Orléans

Aubagne

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Orléans: 0T - 0H - 0B) (Aubagne: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Orléans

Phong độ

Aubagne

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Orléans

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

13/12/2024

Nancy

Orléans

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

B
X

National Pháp

06/12/2024

Orléans

Gobelins

3 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.89 2.25 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Orléans

La Roche

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
X

National Pháp

22/11/2024

Le Mans

Orléans

0 2

(0) (2)

0.88 +0 1.00

0.89 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Niort

Orléans

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

Aubagne

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

13/12/2024

Châteauroux

Aubagne

2 7

(0) (3)

0.92 +0.25 0.87

0.88 2.0 0.95

T
T

National Pháp

22/11/2024

Gobelins

Aubagne

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.0 0.94

B
X

National Pháp

08/11/2024

Aubagne

Le Mans

1 0

(1) (0)

1.26 +0 0.67

0.82 2.25 0.82

T
X

National Pháp

23/10/2024

Aubagne

Quevilly Rouen

1 1

(1) (0)

0.96 +0 0.89

0.90 2.25 0.84

H
X

National Pháp

18/10/2024

Bourg-en-Bresse

Aubagne

2 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.86

0.99 2.25 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

12 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất