National Pháp - 10/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de la Source
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.91 2.25 0.95
- - -
- - -
1.80 3.30 3.90
0.88 9 0.86
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.99 1.0 0.75
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Steven Nsimba
-
28’
Mohamed Nehari
Kassim M'Dahoma
-
Florent Sanchez Da Silva
Fahd El Khoumisti
41’ -
Antonin Cartillier
Fahd El Khoumisti
47’ -
50’
Bilel Tafni
Sofiane Boudraa
-
52’
Đang cập nhật
Setigui Karamoko
-
Jimmy Halby Touré
Alan Do Marcolino
68’ -
71’
Esteban Mouton
Thomas Carbonero
-
72’
Adem Tafni
Yamin Amiri
-
Đang cập nhật
Florent Sanchez Da Silva
74’ -
Fahd El Khoumisti
Kylian Sila
76’ -
88’
Đang cập nhật
Cyril Khetir
-
Grégory Berthier
Walid Benbella
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
46%
54%
3
0
9
15
353
428
7
15
2
4
3
2
Orléans Aubagne
Orléans 3-4-3
Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore
3-4-3 Aubagne
Huấn luyện viên: Maxence Flachez
11
Grégory Berthier
22
Jimmy Halby Touré
22
Jimmy Halby Touré
22
Jimmy Halby Touré
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
22
Jimmy Halby Touré
22
Jimmy Halby Touré
22
Jimmy Halby Touré
9
Aimé Steven Nsimba Labe
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
24
Mohamed Nehari
24
Mohamed Nehari
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Grégory Berthier Tiền vệ |
69 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Fahd El Khoumisti Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Kevin Testud Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Jimmy Halby Touré Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Bretelle Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Jimmy Giraudon Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Vincent Viot Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marvin Baudry Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Morgan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Antonin Cartillier Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Florent da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Mohamed Nehari Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Lavallee Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Adem Tafni Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alan Do Marcolino Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Owen Césaire Matimbou Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Modibo Camara Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
18 Walid Ben Bella Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kylian Sila Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jordan Gil Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Orléans
Aubagne
Orléans
Aubagne
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Orléans
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Orléans Gobelins |
3 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Orléans La Roche |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Le Mans Orléans |
0 2 (0) (2) |
0.88 +0 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Niort Orléans |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Aubagne
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Aubagne Le Mans |
1 0 (1) (0) |
1.26 +0 0.67 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
23/10/2024 |
Aubagne Quevilly Rouen |
1 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
18/10/2024 |
Bourg-en-Bresse Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 22