GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 13/12/2024 18:30

SVĐ: Stade Marcel-Picot

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.92 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.10 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.74 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Martin Expérience

    8’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Guillaume Khous

  • 34’

    Đang cập nhật

    Jimmy Halby Touré

  • Cheikh Toure

    Adrian Dabasse

    45’
  • 54’

    Kevin Testud

    Alan Do Marcolino

  • Đang cập nhật

    Cheikh Toure

    55’
  • Đang cập nhật

    Walid Bouabdelli

    58’
  • 68’

    Guillaume Khous

    Grégory Berthier

  • Adrian Dabasse

    Sidi Cissé

    72’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Grégory Berthier

  • Walid Bouabdelli

    Romain Padovani

    78’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Lucas Bretelle

  • Cheikh Toure

    Simon Ebonog

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Marcel-Picot

  • Trọng tài chính:

    S. Chamel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Correa

  • Ngày sinh:

    14-03-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:9, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hervé Della Maggiore

  • Ngày sinh:

    17-08-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    106 (T:48, H:34, B:24)

3

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

17

314

Tổng số đường chuyền

440

9

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

4

7

Việt vị

2

Nancy Orléans

Đội hình

Nancy 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Pablo Correa

Nancy VS Orléans

4-1-4-1 Orléans

Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore

9

Cheikh Toure

14

Nicolas Saint-Ruf

14

Nicolas Saint-Ruf

14

Nicolas Saint-Ruf

14

Nicolas Saint-Ruf

8

Walid Bouabdelli

14

Nicolas Saint-Ruf

14

Nicolas Saint-Ruf

14

Nicolas Saint-Ruf

14

Nicolas Saint-Ruf

8

Walid Bouabdelli

15

Loïc Goujon

10

Guillaume Khous

10

Guillaume Khous

10

Guillaume Khous

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

22

Jimmy Halby Touré

12

Kevin Testud

12

Kevin Testud

Đội hình xuất phát

Nancy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cheikh Toure Tiền đạo

42 16 3 3 0 Tiền đạo

8

Walid Bouabdelli Tiền vệ

42 5 5 4 0 Tiền vệ

17

Maxence Carlier Tiền vệ

41 5 1 9 0 Tiền vệ

10

Adrian Dabasse Tiền vệ

11 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Oumar Sidibé Tiền vệ

11 0 4 2 0 Tiền vệ

25

Aliou Thiare Hậu vệ

12 0 2 1 0 Hậu vệ

12

Adrien Julloux Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Bakari Camara Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

16

Martin Sourzac Thủ môn

72 0 0 3 0 Thủ môn

19

Martin Expérience Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

Orléans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Loïc Goujon Tiền vệ

71 6 2 24 1 Tiền vệ

9

Fahd El Khoumisti Tiền đạo

10 5 0 1 0 Tiền đạo

12

Kevin Testud Tiền đạo

13 4 0 3 0 Tiền đạo

10

Guillaume Khous Tiền vệ

13 3 3 3 0 Tiền vệ

20

Ryan Ponti Tiền vệ

38 2 6 1 0 Tiền vệ

22

Jimmy Halby Touré Hậu vệ

56 2 3 8 0 Hậu vệ

25

Lucas Bretelle Tiền vệ

61 2 2 14 0 Tiền vệ

8

Jimmy Giraudon Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Vincent Viot Thủ môn

81 0 0 2 0 Thủ môn

4

Jean-Pierre Morgan Hậu vệ

39 0 0 6 1 Hậu vệ

3

Marvin Baudry Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nancy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sidi Cissé Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Jimmy Evans Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Alassane Diaby Tiền vệ

28 0 2 2 0 Tiền vệ

18

Simon Ebonog Tiền vệ

10 0 2 1 0 Tiền vệ

7

Benjamin Gomel Tiền đạo

27 4 7 3 0 Tiền đạo

Orléans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Grégory Berthier Tiền vệ

68 7 4 9 0 Tiền vệ

28

Florent Sanchez Da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Modibo Camara Hậu vệ

37 1 0 2 3 Hậu vệ

14

Alan Do Marcolino Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Maxime D'Arpino Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

Nancy

Orléans

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nancy: 1T - 1H - 2B) (Orléans: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/03/2024

National Pháp

Nancy

1 : 0

(1-0)

Orléans

06/10/2023

National Pháp

Orléans

1 : 0

(0-0)

Nancy

20/01/2023

National Pháp

Nancy

0 : 1

(0-1)

Orléans

19/08/2022

National Pháp

Orléans

0 : 0

(0-0)

Nancy

Phong độ gần nhất

Nancy

Phong độ

Orléans

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nancy

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Bastia

Nancy

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.0 0.97

B
H

National Pháp

22/11/2024

Châteauroux

Nancy

0 2

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.80 2.25 0.83

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Épinal

Nancy

2 4

(2) (1)

0.90 +1.0 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T

National Pháp

08/11/2024

Nancy

Gobelins

1 2

(2) (1)

1.00 -1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

B
T

National Pháp

01/11/2024

Le Mans

Nancy

0 4

(0) (1)

0.68 +0 1.07

0.87 2.25 0.95

T
T

Orléans

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

06/12/2024

Orléans

Gobelins

3 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.89 2.25 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Orléans

La Roche

1 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

B
X

National Pháp

22/11/2024

Le Mans

Orléans

0 2

(0) (2)

0.88 +0 1.00

0.89 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Niort

Orléans

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

National Pháp

02/11/2024

Quevilly Rouen

Orléans

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

1.02 2.25 0.83

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất