GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 18/01/2025 18:30

SVĐ: Stade Marcel-Picot

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.92 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.50 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

-0.96 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Brandon Bokangu

    Benjamin Gomel

    9’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Mathias Oyewusi Kehinde

  • Đang cập nhật

    Teddy Bouriaud

    23’
  • 49’

    Đang cập nhật

    Daouda Traore

  • 51’

    Axel Camblan

    Souleymane Basse

  • Nicolas Saint-Ruf

    Adrian Dabasse

    62’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Ahmed Diomandé

  • 70’

    Đang cập nhật

    Ousmane Touré

  • Brandon Bokangu

    Cheikh Toure

    77’
  • Benjamin Gomel

    Jimmy Evans

    78’
  • 84’

    Axel Camblan

    Aymen Boutoutaou

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Marcel-Picot

  • Trọng tài chính:

    P. Retail

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Correa

  • Ngày sinh:

    14-03-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:9, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Hognon

  • Ngày sinh:

    16-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:48, H:33, B:41)

4

Phạt góc

4

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

14

471

Tổng số đường chuyền

260

13

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Nancy Valenciennes

Đội hình

Nancy 4-3-3

Huấn luyện viên: Pablo Correa

Nancy VS Valenciennes

4-3-3 Valenciennes

Huấn luyện viên: Vincent Hognon

8

Walid Bouabdelli

20

Brandon Bokangou

20

Brandon Bokangou

20

Brandon Bokangou

20

Brandon Bokangou

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

27

Mathias Oyewusi Kehinde

14

Sambou Sissoko

14

Sambou Sissoko

14

Sambou Sissoko

14

Sambou Sissoko

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

Đội hình xuất phát

Nancy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Walid Bouabdelli Tiền vệ

45 5 5 4 0 Tiền vệ

17

Maxence Carlier Tiền vệ

44 5 1 9 0 Tiền vệ

7

Benjamin Gomel Tiền vệ

30 4 7 3 0 Tiền vệ

6

Teddy Bouriaud Tiền vệ

29 3 3 4 0 Tiền vệ

20

Brandon Bokangou Tiền đạo

12 2 0 3 0 Tiền đạo

14

Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Oumar Sidibé Tiền vệ

14 0 4 2 0 Tiền vệ

25

Aliou Thiare Hậu vệ

15 0 2 1 0 Hậu vệ

12

Adrien Julloux Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Martin Sourzac Thủ môn

75 0 0 3 0 Thủ môn

19

Martin Expérience Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo

34 8 3 6 1 Tiền đạo

19

Lucas Buadés Hậu vệ

17 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Julien Masson Tiền vệ

54 1 1 8 0 Tiền vệ

3

Souleymane Basse Hậu vệ

30 0 2 4 0 Hậu vệ

14

Sambou Sissoko Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Mathieu Michel Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

21

Ahmed Diomandé Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ousmane Touré Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Bakaye Dibassy Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Daouda Traoré Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Axel Camblan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nancy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Zakaria Fdaouch Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Cheikh Touré Tiền đạo

45 16 3 3 0 Tiền đạo

22

Jimmy Evans Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Bakari Camara Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Adrian Dabasse Tiền vệ

14 2 1 3 0 Tiền vệ

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Jordan Poha Hậu vệ

37 0 0 7 0 Hậu vệ

22

Rémy Boissier Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

7

Carnejy Antoine Tiền đạo

15 3 0 3 0 Tiền đạo

15

Lucas Woudenberg Hậu vệ

53 1 0 5 0 Hậu vệ

17

Aymen Boutoutaou Tiền vệ

46 5 1 1 0 Tiền vệ

Nancy

Valenciennes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nancy: 1T - 0H - 3B) (Valenciennes: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/02/2022

Hạng Hai Pháp

Valenciennes

6 : 1

(5-1)

Nancy

14/08/2021

Hạng Hai Pháp

Nancy

0 : 1

(0-0)

Valenciennes

01/05/2021

Hạng Hai Pháp

Nancy

1 : 3

(1-1)

Valenciennes

05/01/2021

Hạng Hai Pháp

Valenciennes

2 : 3

(1-0)

Nancy

Phong độ gần nhất

Nancy

Phong độ

Valenciennes

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nancy

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

14/01/2025

Aubagne

Nancy

4 0

(3) (0)

1.05 +0.5 0.83

1.10 2.5 0.70

B
T

National Pháp

10/01/2025

Nîmes

Nancy

1 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.98 2.25 0.77

T
T

National Pháp

13/12/2024

Nancy

Orléans

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Bastia

Nancy

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.0 0.97

B
H

National Pháp

22/11/2024

Châteauroux

Nancy

0 2

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.80 2.25 0.83

T
X

Valenciennes

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

14/01/2025

Le Mans

Valenciennes

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.25 0.88

T
X

National Pháp

10/01/2025

Valenciennes

Gobelins

1 1

(1) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.72

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Thionville Lusitanos

Valenciennes

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

National Pháp

13/12/2024

Le Mans

Valenciennes

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Valenciennes

Neuilly sur Marne

4 3

(0) (1)

0.88 -1.75 0.83

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

14 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất