GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 14/01/2025 19:45

SVĐ: Stade de La Pincenardière

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.88 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.30 4.33

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

1.00 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Axel Camblan

  • Đang cập nhật

    Théo Eyoum

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Mathias Oyewusi Kehinde

  • Đang cập nhật

    Antoine Rabillard

    4’
  • Đang cập nhật

    Dame Gueye

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Makabi Lilepo

  • 7’

    Đang cập nhật

    Sambou Sissoko

  • Đang cập nhật

    Vincent Burlet

    8’
  • 9’

    Đang cập nhật

    Lucas Buades

  • Đang cập nhật

    Brice Oggad

    10’
  • Dame Gueye

    Arnold Vula

    28’
  • Zakary Lamgahez

    Samuel Yohou

    46’
  • 59’

    Daouda Traore

    Axel Camblan

  • 60’

    Carnejy Antoine

    Mathias Oyewusi Kehinde

  • Gabin Bernardeau

    Ali Ouchen

    68’
  • Arnold Vula

    Antoine Rabillard

    69’
  • 72’

    Remy Boissier

    Lucas Buades

  • 73’

    Souleymane Basse

    Byani Mpata Lama

  • 76’

    Đang cập nhật

    Byani Mpata Lama

  • 82’

    Đang cập nhật

    Mathias Oyewusi Kehinde

  • Đang cập nhật

    Harold Voyer

    84’
  • Martin Rossignol

    Adam Oudjani

    86’
  • Anthony Ribelin

    Brice Oggad

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de La Pincenardière

  • Trọng tài chính:

    F. Batta

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Patrick Videira

  • Ngày sinh:

    26-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    25 (T:10, H:7, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Hognon

  • Ngày sinh:

    16-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    122 (T:48, H:33, B:41)

6

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

6

4

Phạm lỗi

10

490

Tổng số đường chuyền

395

12

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Le Mans Valenciennes

Đội hình

Le Mans 5-3-2

Huấn luyện viên: Patrick Videira

Le Mans VS Valenciennes

5-3-2 Valenciennes

Huấn luyện viên: Vincent Hognon

9

Dame Gueye

5

Harold Voyer

5

Harold Voyer

5

Harold Voyer

5

Harold Voyer

5

Harold Voyer

7

Anthony Ribelin

7

Anthony Ribelin

7

Anthony Ribelin

8

Alexandre Lauray

8

Alexandre Lauray

7

Carnejy Antoine

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

3

Souleymane Basse

11

Makabi Lilepo

11

Makabi Lilepo

Đội hình xuất phát

Le Mans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dame Gueye Tiền đạo

41 13 2 4 0 Tiền đạo

4

Arnold Vula Tiền đạo

25 4 1 1 0 Tiền đạo

8

Alexandre Lauray Tiền vệ

30 2 0 4 0 Tiền vệ

7

Anthony Ribelin Hậu vệ

44 1 3 3 0 Hậu vệ

3

Théo Eyoum Hậu vệ

51 1 1 5 0 Hậu vệ

5

Harold Voyer Hậu vệ

55 1 0 9 1 Hậu vệ

10

Gabin Bernardeau Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Ewan Hatfout Thủ môn

58 1 0 0 0 Thủ môn

2

Zakary Lamgahez Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Vincent Burlet Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Martin Rossignol Tiền vệ

40 0 0 3 1 Tiền vệ

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Carnejy Antoine Tiền đạo

14 3 0 3 0 Tiền đạo

11

Makabi Lilepo Tiền vệ

46 2 3 1 0 Tiền vệ

5

Lucas Woudenberg Hậu vệ

52 1 0 5 0 Hậu vệ

10

Remy Boissier Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

3

Souleymane Basse Hậu vệ

29 0 2 4 0 Hậu vệ

6

Sambou Sissoko Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Papa Demba Oumar Camara Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ahmed Diomandé Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Ousmane Touré Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Jean Eric Moursou Tiền vệ

27 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Daouda Traore Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Le Mans

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Antoine Rabillard Tiền đạo

41 3 4 6 1 Tiền đạo

20

Maxime Nonnenmacher Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Lucas Calodat Hậu vệ

14 0 2 0 0 Hậu vệ

13

Ali Ouchen Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Samuel Yohou Hậu vệ

41 1 0 12 2 Hậu vệ

16

Nicolas Kocik Thủ môn

76 1 0 3 1 Thủ môn

17

Brice Oggad Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Adam Oudjani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jérémie Matumona Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mathieu Michel Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

13

Jordan Poha Hậu vệ

36 0 0 7 0 Hậu vệ

18

Bakaye Dibassy Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Byani Mpata Lama Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Lucas Buades Hậu vệ

16 2 1 3 0 Hậu vệ

14

Jules Collet Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Julien Masson Tiền vệ

53 1 1 8 0 Tiền vệ

20

Axel Camblan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo

33 8 3 6 1 Tiền đạo

Le Mans

Valenciennes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Mans: 1T - 0H - 0B) (Valenciennes: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/12/2024

National Pháp

Le Mans

2 : 1

(0-0)

Valenciennes

Phong độ gần nhất

Le Mans

Phong độ

Valenciennes

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

3.0
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Mans

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Rouen

Le Mans

2 2

(0) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.93 2.25 0.71

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Marmande

Le Mans

0 7

(0) (4)

0.87 +3.5 0.97

0.85 4.5 0.85

T
T

National Pháp

13/12/2024

Le Mans

Valenciennes

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.91

T
T

National Pháp

06/12/2024

Nîmes

Le Mans

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.69 2.0 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Le Mans

Saint-Colomban Locmine

4 0

(2) (0)

1.01 -1 0.88

- - -

T

Valenciennes

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Valenciennes

Gobelins

1 1

(1) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.72

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Thionville Lusitanos

Valenciennes

2 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.5 0.80

B
T

National Pháp

13/12/2024

Le Mans

Valenciennes

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Valenciennes

Neuilly sur Marne

4 3

(0) (1)

0.88 -1.75 0.83

- - -

B

National Pháp

22/11/2024

Quevilly Rouen

Valenciennes

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất