National Pháp - 31/01/2025 18:30
SVĐ: Stade des Costières
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nîmes Valenciennes
Nîmes 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Valenciennes
Huấn luyện viên:
18
Mathis Picouleau
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
9
Oussama Abdeldjelil
27
Mathias Oyewusi Kehinde
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
14
Sambou Sissoko
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
3
Souleymane Basse
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
49 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Oussama Abdeldjelil Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Formose Jean-Pierre Mendy Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
37 Issam Bouaoune Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Vincent Marcel Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Simon Brady Ngapandouetnbu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo |
35 | 8 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
19 Lucas Buadés Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Julien Masson Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Souleymane Basse Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mathieu Michel Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ahmed Diomandé Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ousmane Touré Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bakaye Dibassy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Daouda Traoré Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Axel Camblan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Waly Diouf Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza Es Sbaï Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ismaël Camara Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Salim Akkal Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gauthier Laurens Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Carnejy Antoine Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Woudenberg Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Aymen Boutoutaou Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Poha Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 Rémy Boissier Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Valenciennes
National Pháp
Valenciennes
2 : 0
(1-0)
Nîmes
Hạng Hai Pháp
Nîmes
3 : 3
(1-1)
Valenciennes
Hạng Hai Pháp
Valenciennes
3 : 2
(1-1)
Nîmes
Hạng Hai Pháp
Nîmes
2 : 1
(2-0)
Valenciennes
Hạng Hai Pháp
Valenciennes
0 : 3
(0-0)
Nîmes
Nîmes
Valenciennes
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nîmes
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Châteauroux Nîmes |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Aubagne Nîmes |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Nîmes Nancy |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
X
|
Valenciennes
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Valenciennes Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.73 2.0 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Nancy Valenciennes |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Le Mans Valenciennes |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Valenciennes Gobelins |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Thionville Lusitanos Valenciennes |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16