National Pháp - 13/12/2024 19:30
SVĐ: Stade de La Pincenardière
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.92 2.0 0.91
- - -
- - -
2.05 3.00 3.60
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.89 0.75 0.97
- - -
- - -
2.87 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Harold Voyer
6’ -
15’
Đang cập nhật
Byani Mpata Lama
-
56’
Đang cập nhật
Aymen Boutoutaou
-
Gabin Bernardeau
Vincent Burlet
63’ -
Gabin Bernardeau
Arnold Vula
68’ -
70’
Aymen Boutoutaou
Edwin Quarshie
-
71’
Remy Boissier
Giovino Flamarion
-
74’
Đang cập nhật
Samuel Yohou
-
Antoine Rabillard
Zaïd Amir
76’ -
Gabin Bernardeau
Carnejy Antoine
77’ -
Arnold Vula
Zakary Lamgahez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
55%
45%
3
5
7
11
437
339
18
9
7
4
5
4
Le Mans Valenciennes
Le Mans 5-3-2
Huấn luyện viên: Patrick Videira
5-3-2 Valenciennes
Huấn luyện viên: Ahmed Kantari
15
Arnold Vula
5
Harold Voyer
5
Harold Voyer
5
Harold Voyer
5
Harold Voyer
5
Harold Voyer
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
21
Théo Eyoum
8
Alexandre Lauray
8
Alexandre Lauray
27
Mathias Oyewusi Kehinde
15
Lucas Woudenberg
15
Lucas Woudenberg
15
Lucas Woudenberg
15
Lucas Woudenberg
19
Lucas Buades
19
Lucas Buades
19
Lucas Buades
19
Lucas Buades
19
Lucas Buades
19
Lucas Buades
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Arnold Vula Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Antoine Rabillard Tiền đạo |
38 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Alexandre Lauray Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Théo Eyoum Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Samuel Yohou Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
5 Harold Voyer Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
33 Gabin Bernardeau Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolas Kocik Thủ môn |
73 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
34 Jérémie Matumona Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Martin Rossignol Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Vincent Burlet Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo |
30 | 8 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Aymen Boutoutaou Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Makabi Lilepo Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Buades Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Woudenberg Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Remy Boissier Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Byani Mpata Lama Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Sambou Sissoko Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mathieu Michel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordan Poha Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Daouda Traore Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ali Ouchen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Calodat Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Zakary Lamgahez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Zaïd Amir Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Edwin Quarshie Tiền vệ |
72 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Valenciennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Joachim Kayi Sanda Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Giovino Flamarion Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Nick Venema Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Carnejy Antoine Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Julien Masson Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Le Mans
Valenciennes
Le Mans
Valenciennes
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Le Mans
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Le Mans Saint-Colomban Locmine |
4 0 (2) (0) |
1.01 -1 0.88 |
- - - |
T
|
||
22/11/2024 |
Le Mans Orléans |
0 2 (0) (2) |
0.88 +0 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Vannes Le Mans |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Aubagne Le Mans |
1 0 (1) (0) |
1.26 +0 0.67 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Valenciennes
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Valenciennes Neuilly sur Marne |
4 3 (0) (1) |
0.88 -1.75 0.83 |
- - - |
B
|
||
22/11/2024 |
Quevilly Rouen Valenciennes |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Arras Valenciennes |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Valenciennes Bourg-en-Bresse |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Boulogne Valenciennes |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 14