GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 22/12/2024 16:30

SVĐ:

2 : 2

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.10 2.20

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.74

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valentin Poinsignon

    1’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Giovino Flamarion

  • Đang cập nhật

    Amine Groune

    3’
  • 4’

    Đang cập nhật

    Mathias Oyewusi Kehinde

  • Đang cập nhật

    David Luvualu

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Carnejy Antoine

  • Đang cập nhật

    Thibaut Jacquel

    7’
  • 8’

    Đang cập nhật

    Daouda Traore

  • Đang cập nhật

    Marly Rampont

    9’
  • 10’

    Đang cập nhật

    Lucas Buades

  • Đang cập nhật

    Cachito Wanduka

    11’
  • 12’

    Đang cập nhật

    Remy Boissier

  • 14’

    Đang cập nhật

    Makabi Lilepo

  • Joseph Atangana Mvondo

    M. Omosanya

    46’
  • Amine Groune

    M. Omosanya

    48’
  • 70’

    Aymen Boutoutaou

    Giovino Flamarion

  • 74’

    Remy Boissier

    Lucas Woudenberg

  • Đang cập nhật

    Jalil Moustaid

    80’
  • Ibrahim Baradji

    Jules Vitoux

    81’
  • Đang cập nhật

    Valentin Poinsignon

    85’
  • 89’

    Makabi Lilepo

    Carnejy Antoine

  • Maxime Bourgeois

    Moise Botulama

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    B. Lepaysant

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Julien François

  • Ngày sinh:

    21-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    8 (T:5, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vincent Hognon

  • Ngày sinh:

    16-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:48, H:33, B:41)

11

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

3

15

Phạm lỗi

14

367

Tổng số đường chuyền

338

11

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

7

4

Việt vị

2

Thionville Lusitanos Valenciennes

Đội hình

Thionville Lusitanos 3-4-3

Huấn luyện viên: Julien François

Thionville Lusitanos VS Valenciennes

3-4-3 Valenciennes

Huấn luyện viên: Vincent Hognon

1

Alexis Zimmermann

2

David Luvualu

2

David Luvualu

2

David Luvualu

5

Valentin Poinsignon

5

Valentin Poinsignon

5

Valentin Poinsignon

5

Valentin Poinsignon

2

David Luvualu

2

David Luvualu

2

David Luvualu

9

Mathias Oyewusi Kehinde

6

Julien Masson

6

Julien Masson

6

Julien Masson

6

Julien Masson

10

Aymen Boutoutaou

3

Lucas Buades

3

Lucas Buades

3

Lucas Buades

11

Makabi Lilepo

11

Makabi Lilepo

Đội hình xuất phát

Thionville Lusitanos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Alexis Zimmermann Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

4

Samir Bouzar Essaidi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Cachito Wanduka Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

David Luvualu Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Valentin Poinsignon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Jalil Moustaid Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Joseph Atangana Mvondo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Marly Rampont Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Amine Groune Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ibrahim Baradji Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Maxime Bourgeois Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mathias Oyewusi Kehinde Tiền đạo

31 8 3 6 1 Tiền đạo

10

Aymen Boutoutaou Tiền vệ

44 5 1 1 0 Tiền vệ

11

Makabi Lilepo Tiền đạo

44 2 3 1 0 Tiền đạo

3

Lucas Buades Hậu vệ

14 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Julien Masson Tiền vệ

51 1 1 8 0 Tiền vệ

4

Lucas Woudenberg Hậu vệ

50 1 0 5 0 Hậu vệ

7

Remy Boissier Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Mathieu Michel Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jordan Poha Hậu vệ

34 0 0 7 0 Hậu vệ

2

Ahmed Diomandé Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Daouda Traore Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Thionville Lusitanos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jules Vitoux Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

M. Omosanya Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Vincent Collet Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Leny Tela Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Adams Diabate Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Thibaut Jacquel Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jeremy Lauratet Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Moise Botulama Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Killian Dupuis Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Valenciennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Papa Demba Oumar Camara Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

12

Joachim Kayi Sanda Hậu vệ

46 0 0 9 0 Hậu vệ

19

Byani Mpata Lama Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

13

Jean Eric Moursou Tiền vệ

26 0 0 5 0 Tiền vệ

17

Carnejy Antoine Tiền đạo

12 3 0 3 0 Tiền đạo

18

Sakhalou Niakaté Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Nick Venema Tiền đạo

40 4 3 3 0 Tiền đạo

15

Giovino Flamarion Tiền đạo

37 4 2 3 0 Tiền đạo

Thionville Lusitanos

Valenciennes

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Thionville Lusitanos: 0T - 0H - 0B) (Valenciennes: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Thionville Lusitanos

Phong độ

Valenciennes

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Thionville Lusitanos

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Etoile Matoury

Thionville Lusitanos

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Boulay

Thionville Lusitanos

0 3

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

07/01/2024

Thionville Lusitanos

Olympique Marseille

0 1

(0) (0)

1.03 +2.5 0.83

0.89 3.5 0.87

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

09/12/2023

Thionville Lusitanos

Annecy

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Pháp

18/11/2023

Hienghene Sport

Thionville Lusitanos

0 4

(0) (1)

- - -

- - -

Valenciennes

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

13/12/2024

Le Mans

Valenciennes

2 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Valenciennes

Neuilly sur Marne

4 3

(0) (1)

0.88 -1.75 0.83

- - -

B

National Pháp

22/11/2024

Quevilly Rouen

Valenciennes

2 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.89 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Arras

Valenciennes

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

National Pháp

08/11/2024

Valenciennes

Bourg-en-Bresse

1 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.86 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất