National Pháp - 14/02/2025 18:30
SVĐ: Stade Robert Diochon
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Quevilly Rouen Châteauroux
Quevilly Rouen 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Châteauroux
Huấn luyện viên:
18
Jordan Leborgne
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
9
Mamadou Diallo
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
40
Yored Hillel Konaté
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
15
Isaak Umbdenstock
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nadjib Cisse Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Yanis Dedelhomme Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mamadou Diallo Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Giovani Versini Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Brandon Agounon Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
15 Isaak Umbdenstock Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Yored Hillel Konaté Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Jacques-Antoine Pelletier Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nouhoum Kamissoko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Leverton Pierre Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tyrone Tormin Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathis Claricia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jason Tré Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Brice Cognard Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Vincent Pirès Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Theo Michel Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 François Mendy Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Othmane Chraibi Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
4 : 3
(1-0)
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Châteauroux
40% 60% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Quevilly Rouen
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Bourg-en-Bresse Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Quevilly Rouen Boulogne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Dijon Quevilly Rouen |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Quevilly Rouen Villefranche |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Châteauroux
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Châteauroux Valenciennes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Bourg-en-Bresse Châteauroux |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Châteauroux Nîmes |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.72 2.0 0.91 |
|||
17/01/2025 |
Orléans Châteauroux |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Dijon Châteauroux |
4 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3