GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Quevilly Rouen

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Jean Louis Garcia

Sân vận động: Stade Robert Diochon

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Le Mans

Le Mans

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 0

0 : 0

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0-0

14/02

0-0

14/02

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Châteauroux

Châteauroux

0 : 0

0 : 0

Châteauroux

Châteauroux

0-0

07/02

0-0

07/02

Bourg-en-Bresse

Bourg-en-Bresse

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 0

0 : 0

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0-0

31/01

0-0

31/01

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Boulogne

Boulogne

0 : 0

0 : 0

Boulogne

Boulogne

0-0

24/01

0-0

24/01

Dijon

Dijon

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 0

0 : 0

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0-0

0.77 -0.25 -0.98

0.89 2.25 0.87

0.89 2.25 0.87

19/01

7-6

19/01

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Villefranche

Villefranche

0 : 1

0 : 0

Villefranche

Villefranche

7-6

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.25 0.80

0.83 2.25 0.80

15/01

9-9

15/01

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Angers SCO

Angers SCO

2 : 3

1 : 2

Angers SCO

Angers SCO

9-9

1.00 +0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

10/01

3-8

10/01

Versailles

Versailles

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 1

0 : 1

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

3-8

0.91 +0.25 0.97

0.98 2.25 0.77

0.98 2.25 0.77

22/12

0-7

22/12

St-Philbert Gd Lieu

St-Philbert Gd Lieu

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0 : 2

0 : 0

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

0-7

0.82 +1.25 -0.98

0.90 2.75 0.84

0.90 2.75 0.84

14/12

2-4

14/12

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Concarneau

Concarneau

2 : 1

2 : 0

Concarneau

Concarneau

2-4

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

93

Mamadou Camara Tiền đạo

77 10 10 4 0 24 Tiền đạo

8

Noah Cadiou Tiền vệ

38 2 3 6 0 27 Tiền vệ

7

Jason Pendant Hậu vệ

72 1 3 10 0 28 Hậu vệ

5

Nadjib Cisse Hậu vệ

84 1 0 9 1 25 Hậu vệ

22

Samuel Loric Hậu vệ

43 1 0 5 0 25 Hậu vệ

6

Tony N'Jike Tiền vệ

9 1 0 1 0 27 Tiền vệ

21

Yohan Roche Hậu vệ

25 0 0 3 0 28 Hậu vệ

30

Kayne Bonnevie Thủ môn

31 0 0 0 0 24 Thủ môn

1

Pierre Patron Thủ môn

14 0 0 1 0 28 Thủ môn

27

Théo Pionnier Bertrand Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ