National Pháp - 19/01/2025 13:30
SVĐ: Stade Robert Diochon
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.83 2.25 0.80
- - -
- - -
1.90 3.00 4.20
0.88 9 0.86
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.94 1.0 0.76
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kapokyeng Sylva
35’ -
46’
Đang cập nhật
Octave Joly
-
Yassin Fortune
Noah Adekalom
61’ -
62’
Đang cập nhật
Adama Diakité
-
Isaac Tshipamba
Yankuba Jarju
70’ -
77’
Octave Joly
Mokrane Bentoumi
-
80’
Achille Anani
Moulaye Idrissa Ba
-
Đang cập nhật
Yankuba Jarju
86’ -
87’
Adama Diakité
Tailan Matip Ngom
-
90’
Moulaye Idrissa Ba
Mokrane Bentoumi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
1
0
11
16
412
337
9
12
0
2
1
1
Quevilly Rouen Villefranche
Quevilly Rouen 5-3-2
Huấn luyện viên: David Carre
5-3-2 Villefranche
Huấn luyện viên: Laurent Combarel
18
Jordan Leborgne
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
26
Kapokyeng Sylva
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
21
Namakoro Diallo
11
Isaac Tshipamba Mulowati
11
Isaac Tshipamba Mulowati
21
Antoine Valério
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
5
Clement Couturier
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
1
Sullivan Péan
17
Lucas Camelo
17
Lucas Camelo
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Yassin Fortune Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Nadjib Cisse Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Yanis Dedelhomme Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antoine Valério Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Steven Baseya Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Camelo Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Clement Couturier Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Adama Diakité Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sullivan Péan Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Brice Negouai Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinicius Gomes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Octave Joly Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Maxime Bastian Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Marcellin Achille Anani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jason Tré Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Beres Owusu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villefranche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Cédric Lunardi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abou Ba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mokrane Bentoumi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Nathan Monzango Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Tailan Matip Ngom Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Villefranche
National Pháp
Quevilly Rouen
0 : 1
(0-0)
Villefranche
National Pháp
Villefranche
0 : 1
(0-0)
Quevilly Rouen
Quevilly Rouen
Villefranche
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Quevilly Rouen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Quevilly Rouen Angers SCO |
2 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Quevilly Rouen |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Rouen Quevilly Rouen |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Villefranche
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Villefranche Bourg-en-Bresse |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
H
|
|
13/12/2024 |
Boulogne Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Villefranche Dijon |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sochaux Villefranche |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Grenoble Foot 38 Villefranche |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.84 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25