GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 19/01/2025 13:30

SVĐ: Stade Robert Diochon

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.87

0.83 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.00 4.20

0.88 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

-0.94 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kapokyeng Sylva

    35’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Octave Joly

  • Yassin Fortune

    Noah Adekalom

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Adama Diakité

  • Isaac Tshipamba

    Yankuba Jarju

    70’
  • 77’

    Octave Joly

    Mokrane Bentoumi

  • 80’

    Achille Anani

    Moulaye Idrissa Ba

  • Đang cập nhật

    Yankuba Jarju

    86’
  • 87’

    Adama Diakité

    Tailan Matip Ngom

  • 90’

    Moulaye Idrissa Ba

    Mokrane Bentoumi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Robert Diochon

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    David Carre

  • Ngày sinh:

    08-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    22 (T:9, H:5, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurent Combarel

  • Ngày sinh:

    13-02-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    18 (T:3, H:9, B:6)

7

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

16

412

Tổng số đường chuyền

337

9

Dứt điểm

12

0

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Quevilly Rouen Villefranche

Đội hình

Quevilly Rouen 5-3-2

Huấn luyện viên: David Carre

Quevilly Rouen VS Villefranche

5-3-2 Villefranche

Huấn luyện viên: Laurent Combarel

18

Jordan Leborgne

26

Kapokyeng Sylva

26

Kapokyeng Sylva

26

Kapokyeng Sylva

26

Kapokyeng Sylva

26

Kapokyeng Sylva

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

21

Namakoro Diallo

11

Isaac Tshipamba Mulowati

11

Isaac Tshipamba Mulowati

21

Antoine Valério

5

Clement Couturier

5

Clement Couturier

5

Clement Couturier

1

Sullivan Péan

1

Sullivan Péan

1

Sullivan Péan

1

Sullivan Péan

1

Sullivan Péan

17

Lucas Camelo

17

Lucas Camelo

Đội hình xuất phát

Quevilly Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jordan Leborgne Tiền vệ

16 2 2 3 0 Tiền vệ

23

Yassin Fortune Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

11

Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

21

Namakoro Diallo Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Pierre Patron Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

26

Kapokyeng Sylva Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Ahmed Soilihi Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Nadjib Cisse Hậu vệ

42 0 0 8 1 Hậu vệ

20

Yanis Dedelhomme Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Villefranche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Antoine Valério Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

14

Steven Baseya Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Lucas Camelo Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Clement Couturier Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

7

Adama Diakité Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Sullivan Péan Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

39

Brice Negouai Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Vinicius Gomes Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Octave Joly Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Maxime Bastian Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

27

Marcellin Achille Anani Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Quevilly Rouen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jason Tré Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Beres Owusu Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

12

Yankuba Jarju Tiền đạo

12 1 0 2 0 Tiền đạo

29

Noah Vandenbossche Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Noah Adekalom Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

Villefranche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Cédric Lunardi Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

19

Abou Ba Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mokrane Bentoumi Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Nathan Monzango Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Tailan Matip Ngom Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Quevilly Rouen

Villefranche

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Quevilly Rouen: 1T - 0H - 1B) (Villefranche: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/02/2021

National Pháp

Quevilly Rouen

0 : 1

(0-0)

Villefranche

04/09/2020

National Pháp

Villefranche

0 : 1

(0-0)

Quevilly Rouen

Phong độ gần nhất

Quevilly Rouen

Phong độ

Villefranche

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Quevilly Rouen

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Quevilly Rouen

Angers SCO

2 3

(1) (2)

1.00 +0.25 0.85

1.10 2.5 0.70

B
T

National Pháp

10/01/2025

Versailles

Quevilly Rouen

0 1

(0) (1)

0.91 +0.25 0.97

0.98 2.25 0.77

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

St-Philbert Gd Lieu

Quevilly Rouen

0 2

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.90 2.75 0.84

T
X

National Pháp

14/12/2024

Quevilly Rouen

Concarneau

2 1

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

T
T

National Pháp

06/12/2024

Rouen

Quevilly Rouen

2 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.84 2.0 0.98

B
H

Villefranche

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Villefranche

Bourg-en-Bresse

1 1

(1) (1)

0.80 +0 0.92

0.81 2.0 0.81

H
H

National Pháp

13/12/2024

Boulogne

Villefranche

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.92 2.25 0.91

B
X

National Pháp

06/12/2024

Villefranche

Dijon

1 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.86

T
X

National Pháp

22/11/2024

Sochaux

Villefranche

2 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.97 2.25 0.89

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Grenoble Foot 38

Villefranche

1 1

(0) (0)

0.81 -0.75 0.92

0.84 2.5 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất