Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:30
SVĐ: Stade Robert Diochon
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
3.50 3.20 2.10
0.82 8.5 0.86
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.96 1.0 0.85
- - -
- - -
4.00 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Ahmadou Bamba Dieng
Esteban Lepaul
-
6’
Đang cập nhật
Ahmadou Bamba Dieng
-
Yassin Fortune
Belkacem Dali Amar
28’ -
46’
Jordan Lefort
Cédric Hountondji
-
52’
Cédric Hountondji
Jim Allevinah
-
65’
Jim Allevinah
Farid El Melali
-
Jason Tre
Kapokyeng Sylva
66’ -
Natanaël Bouekou
Jordan Leborgne
67’ -
78’
Zinedine Ferhat
Justin-Noel Kalumba
-
Beres Owusu
Nadjib Cisse
86’ -
Đang cập nhật
Jordan Leborgne
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
9
52%
48%
3
7
13
12
435
419
18
13
10
6
1
1
Quevilly Rouen Angers SCO
Quevilly Rouen 5-4-1
Huấn luyện viên: David Carre
5-4-1 Angers SCO
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
9
Yassin Fortune
7
Jason Tré
7
Jason Tré
7
Jason Tré
7
Jason Tré
7
Jason Tré
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
1
Pierre Patron
6
Tony N'Jike
10
Pierrick Capelle
7
Cheikh Bamba Dieng
7
Cheikh Bamba Dieng
7
Cheikh Bamba Dieng
7
Cheikh Bamba Dieng
9
Esteban Lepaul
9
Esteban Lepaul
2
Lillian Rao-Lisoa
2
Lillian Rao-Lisoa
2
Lillian Rao-Lisoa
11
Zinedine Ferhat
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yassin Fortune Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tony N'Jike Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Isaac Tshipamba Mulowati Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Namakoro Diallo Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Pierre Patron Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jason Tré Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Beres Owusu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Ahmed Soilihi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yanis Dedelhomme Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Belkacem Fawel Dali-Amar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pierrick Capelle Tiền vệ |
56 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
39 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Esteban Lepaul Tiền đạo |
35 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lillian Rao-Lisoa Hậu vệ |
54 | 2 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Cheikh Bamba Dieng Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Lefort Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Jim Allevinah Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Melvin Zinga Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yassine Belkdim Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Quevilly Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kapokyeng Sylva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Noah Adekalom Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Nohim Chibani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lenny Pirringuel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nadjib Cisse Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Noah Vandenbossche Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jordan Leborgne Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Yankuba Jarju Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Alane Bedfian Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jean Eudès Aholou Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Himad Abdelli Tiền vệ |
57 | 12 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Cédric Hountondji Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Florent Hanin Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Justin-Noël Kalumba Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Farid El Melali Tiền đạo |
50 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Ibrahima Niane Tiền đạo |
50 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Yahia Fofana Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
13 Marius Courcoul Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Quevilly Rouen
Angers SCO
Hạng Hai Pháp
Angers SCO
3 : 2
(2-1)
Quevilly Rouen
Hạng Hai Pháp
Quevilly Rouen
0 : 1
(0-1)
Angers SCO
Quevilly Rouen
Angers SCO
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Quevilly Rouen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Versailles Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
St-Philbert Gd Lieu Quevilly Rouen |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.90 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Quevilly Rouen Concarneau |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Rouen Quevilly Rouen |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.84 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Liancourt Clermont Quevilly Rouen |
0 1 (0) (1) |
0.84 +3 0.86 |
- - - |
B
|
Angers SCO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Montpellier Angers SCO |
1 3 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Bobigny Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Rennes Angers SCO |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Angers SCO Olympique Lyonnais |
0 3 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.89 |
0.86 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 23