Angers SCO
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1919
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
Sân vận động: Stade Raymond Kopa
02/02
Angers SCO
Le Havre
0 : 0
0 : 0
Le Havre
-0.97 -0.5 0.87
-0.83 2.5 0.66
-0.83 2.5 0.66
26/01
Lens
Angers SCO
0 : 0
0 : 0
Angers SCO
-0.96 -1.25 0.82
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
19/01
Angers SCO
Auxerre
2 : 0
1 : 0
Auxerre
1.00 -0.25 0.93
0.93 2.5 0.78
0.93 2.5 0.78
15/01
Quevilly Rouen
Angers SCO
2 : 3
1 : 2
Angers SCO
1.00 +0.25 0.85
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
12/01
Montpellier
Angers SCO
1 : 3
0 : 1
Angers SCO
-0.92 -0.5 0.84
0.93 2.5 0.87
0.93 2.5 0.87
05/01
Angers SCO
Brest
2 : 0
1 : 0
Brest
-0.98 +0.25 0.91
0.89 2.25 0.91
0.89 2.25 0.91
22/12
Bobigny
Angers SCO
0 : 1
0 : 0
Angers SCO
1.00 +0.75 0.85
0.89 2.5 0.89
0.89 2.5 0.89
15/12
Rennes
Angers SCO
2 : 0
1 : 0
Angers SCO
0.82 -0.75 -0.90
0.91 2.5 0.85
0.91 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
95 | 14 | 5 | 11 | 0 | 26 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền đạo |
107 | 10 | 6 | 7 | 0 | 28 | Tiền đạo |
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
164 | 8 | 9 | 18 | 0 | 38 | Tiền vệ |
23 Adrien Hunou Tiền đạo |
78 | 5 | 1 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
85 | 2 | 1 | 11 | 0 | 31 | Hậu vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
151 | 1 | 3 | 11 | 0 | 35 | Hậu vệ |
12 Zinédine Ould Khaled Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 6 | 0 | 25 | Thủ môn |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
29 Ousmane Camara Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Hậu vệ |