GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Angers SCO

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux

Sân vận động: Stade Raymond Kopa

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Strasbourg

Strasbourg

Angers SCO

Angers SCO

0 : 0

0 : 0

Angers SCO

Angers SCO

0-0

02/02

0-0

02/02

Angers SCO

Angers SCO

Le Havre

Le Havre

0 : 0

0 : 0

Le Havre

Le Havre

0-0

-0.97 -0.5 0.87

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

26/01

0-0

26/01

Lens

Lens

Angers SCO

Angers SCO

0 : 0

0 : 0

Angers SCO

Angers SCO

0-0

-0.96 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

19/01

4-2

19/01

Angers SCO

Angers SCO

Auxerre

Auxerre

2 : 0

1 : 0

Auxerre

Auxerre

4-2

1.00 -0.25 0.93

0.93 2.5 0.78

0.93 2.5 0.78

15/01

9-9

15/01

Quevilly Rouen

Quevilly Rouen

Angers SCO

Angers SCO

2 : 3

1 : 2

Angers SCO

Angers SCO

9-9

1.00 +0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

12/01

3-3

12/01

Montpellier

Montpellier

Angers SCO

Angers SCO

1 : 3

0 : 1

Angers SCO

Angers SCO

3-3

-0.92 -0.5 0.84

0.93 2.5 0.87

0.93 2.5 0.87

05/01

2-4

05/01

Angers SCO

Angers SCO

Brest

Brest

2 : 0

1 : 0

Brest

Brest

2-4

-0.98 +0.25 0.91

0.89 2.25 0.91

0.89 2.25 0.91

22/12

3-1

22/12

Bobigny

Bobigny

Angers SCO

Angers SCO

0 : 1

0 : 0

Angers SCO

Angers SCO

3-1

1.00 +0.75 0.85

0.89 2.5 0.89

0.89 2.5 0.89

15/12

2-1

15/12

Rennes

Rennes

Angers SCO

Angers SCO

2 : 0

1 : 0

Angers SCO

Angers SCO

2-1

0.82 -0.75 -0.90

0.91 2.5 0.85

0.91 2.5 0.85

07/12

2-7

07/12

Angers SCO

Angers SCO

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0 : 3

0 : 1

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

2-7

-0.99 +0.75 0.89

0.86 3.0 0.85

0.86 3.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Himad Abdelli Tiền vệ

95 14 5 11 0 26 Tiền vệ

28

Farid El Melali Tiền đạo

107 10 6 7 0 28 Tiền đạo

15

Pierrick Capelle Tiền vệ

164 8 9 18 0 38 Tiền vệ

23

Adrien Hunou Tiền đạo

78 5 1 2 0 31 Tiền đạo

22

Cédric Hountondji Hậu vệ

85 2 1 11 0 31 Hậu vệ

25

Abdoulaye Bamba Hậu vệ

151 1 3 11 0 35 Hậu vệ

12

Zinédine Ould Khaled Tiền vệ

68 1 2 4 0 25 Tiền vệ

30

Yahia Fofana Thủ môn

80 0 0 6 0 25 Thủ môn

16

Melvin Zinga Thủ môn

59 0 0 0 0 23 Thủ môn

29

Ousmane Camara Hậu vệ

48 0 0 2 0 22 Hậu vệ