0.82 -1 1/4 -0.90
0.91 2.5 0.85
- - -
- - -
1.61 3.90 5.75
0.88 9.25 0.86
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.97 1.0 0.89
- - -
- - -
2.20 2.20 6.00
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
Amine Gouiri
A. Grønbæk
15’ -
Ludovic Blas
A. Grønbæk
33’ -
Đang cập nhật
J. James
39’ -
46’
Florent Hanin
Jacques Ekomie
-
Đang cập nhật
L. Østigård
56’ -
67’
Lilian Raolisoa
Esteban Lepaul
-
68’
Yassin Belkhdim
Zinedine Ferhat
-
Ludovic Blas
Jota
76’ -
77’
Ibrahima Niane
Ahmadou Bamba Dieng
-
78’
Đang cập nhật
Zinedine Ferhat
-
Đang cập nhật
Arnaud Kalimuendo
80’ -
Mahamadou Nagida
Carlos Andrés Gómez
88’ -
Đang cập nhật
Lorenz Assignon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
45%
55%
0
2
18
12
428
534
7
3
4
1
0
3
Rennes Angers SCO
Rennes 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya
3-4-2-1 Angers SCO
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
9
Arnaud Kalimuendo
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
3
Adrien Truffert
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
22
Lorenz Assignon
11
Ludovic Blas
11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
10
Himad Abdelli
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
27
Lilian Raolisoa
27
Lilian Raolisoa
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
7
Ibrahima Niane
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo |
56 | 18 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
10 Amine Gouiri Tiền vệ |
60 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ludovic Blas Tiền vệ |
59 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Adrien Truffert Hậu vệ |
58 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 Lorenz Assignon Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 L. Østigård Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Azor Matusiwa Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Steve Mandanda Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Hans Hateboer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 J. James Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mahamadou Nagida Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
89 | 14 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Ibrahima Niane Tiền đạo |
62 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Lilian Raolisoa Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean-Eudes Aholou Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
87 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rennes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gauthier Gallon Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Jota Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Baptiste Santamaria Tiền vệ |
62 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 G. Kamara Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 A. Grønbæk Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Naouirou Ahamada Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Christopher Wooh Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
19 Henrik Wendel Meister Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Carlos Andrés Gómez Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marius Courcoul Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Zinedine Ferhat Tiền vệ |
35 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Cédric Hountondji Hậu vệ |
82 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Joseph Lopy Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Zinédine Ould Khaled Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rennes
Angers SCO
VĐQG Pháp
Rennes
4 : 2
(2-2)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
1 : 2
(0-1)
Rennes
VĐQG Pháp
Rennes
2 : 0
(1-0)
Angers SCO
VĐQG Pháp
Angers SCO
2 : 0
(0-0)
Rennes
VĐQG Pháp
Angers SCO
0 : 3
(0-1)
Rennes
Rennes
Angers SCO
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rennes
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Nantes Rennes |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.10 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rennes Saint-Étienne |
5 0 (2) (0) |
1.00 -1 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
LOSC Lille Rennes |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Rennes Toulouse |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.91 |
1.04 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Auxerre Rennes |
4 0 (2) (0) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Angers SCO
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Angers SCO Olympique Lyonnais |
0 3 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.89 |
0.86 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Auxerre Angers SCO |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Angers SCO Paris Saint Germain |
2 4 (0) (4) |
0.92 +1.75 1.01 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Monaco Angers SCO |
0 1 (0) (1) |
0.86 -1.75 1.07 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14