GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 15/12/2024 16:00

SVĐ: Roazhon Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 -0.90

0.91 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.90 5.75

0.88 9.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.97 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 6.00

-0.98 4.5 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Amine Gouiri

    A. Grønbæk

    15’
  • Ludovic Blas

    A. Grønbæk

    33’
  • Đang cập nhật

    J. James

    39’
  • 46’

    Florent Hanin

    Jacques Ekomie

  • Đang cập nhật

    L. Østigård

    56’
  • 67’

    Lilian Raolisoa

    Esteban Lepaul

  • 68’

    Yassin Belkhdim

    Zinedine Ferhat

  • Ludovic Blas

    Jota

    76’
  • 77’

    Ibrahima Niane

    Ahmadou Bamba Dieng

  • 78’

    Đang cập nhật

    Zinedine Ferhat

  • Đang cập nhật

    Arnaud Kalimuendo

    80’
  • Mahamadou Nagida

    Carlos Andrés Gómez

    88’
  • Đang cập nhật

    Lorenz Assignon

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Roazhon Park

  • Trọng tài chính:

    H. Ben El Hadj

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge Luis Sampaoli Moya

  • Ngày sinh:

    13-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    213 (T:108, H:51, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandre Dujeux

  • Ngày sinh:

    01-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:32, H:16, B:26)

2

Phạt góc

1

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

12

428

Tổng số đường chuyền

534

7

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

3

Rennes Angers SCO

Đội hình

Rennes 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jorge Luis Sampaoli Moya

Rennes VS Angers SCO

3-4-2-1 Angers SCO

Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux

9

Arnaud Kalimuendo

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

3

Adrien Truffert

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

22

Lorenz Assignon

11

Ludovic Blas

11

Ludovic Blas

10

Amine Gouiri

10

Himad Abdelli

6

Jean-Eudes Aholou

6

Jean-Eudes Aholou

6

Jean-Eudes Aholou

6

Jean-Eudes Aholou

27

Lilian Raolisoa

27

Lilian Raolisoa

26

Florent Hanin

26

Florent Hanin

26

Florent Hanin

7

Ibrahima Niane

Đội hình xuất phát

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Arnaud Kalimuendo Tiền đạo

56 18 3 8 0 Tiền đạo

10

Amine Gouiri Tiền vệ

60 12 4 4 0 Tiền vệ

11

Ludovic Blas Tiền vệ

59 10 3 7 0 Tiền vệ

3

Adrien Truffert Hậu vệ

58 2 5 10 0 Hậu vệ

22

Lorenz Assignon Tiền vệ

37 2 2 7 0 Tiền vệ

55

L. Østigård Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Azor Matusiwa Tiền vệ

33 0 1 5 0 Tiền vệ

30

Steve Mandanda Thủ môn

62 1 0 2 0 Thủ môn

33

Hans Hateboer Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

J. James Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Mahamadou Nagida Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Angers SCO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Himad Abdelli Tiền vệ

89 14 5 11 0 Tiền vệ

7

Ibrahima Niane Tiền đạo

62 4 3 7 0 Tiền đạo

27

Lilian Raolisoa Tiền vệ

61 3 4 3 1 Tiền vệ

26

Florent Hanin Hậu vệ

49 2 3 2 0 Hậu vệ

6

Jean-Eudes Aholou Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

21

Jordan Lefort Hậu vệ

51 1 2 5 0 Hậu vệ

30

Yahia Fofana Thủ môn

74 0 0 6 0 Thủ môn

2

Carlens Arcus Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Abdoulaye Bamba Hậu vệ

87 0 0 8 0 Hậu vệ

93

Haris Belkebla Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Yassin Belkhdim Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rennes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Gauthier Gallon Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

27

Jota Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Baptiste Santamaria Tiền vệ

62 0 3 5 0 Tiền vệ

28

G. Kamara Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

7

A. Grønbæk Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

32

Naouirou Ahamada Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Christopher Wooh Hậu vệ

57 2 0 9 1 Hậu vệ

19

Henrik Wendel Meister Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Carlos Andrés Gómez Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

Angers SCO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Marius Courcoul Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Zinedine Ferhat Tiền vệ

35 3 3 3 0 Tiền vệ

99

Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo

10 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Cédric Hountondji Hậu vệ

82 2 1 11 0 Hậu vệ

19

Esteban Lepaul Tiền đạo

31 3 3 1 0 Tiền đạo

16

Melvin Zinga Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

8

Joseph Lopy Tiền vệ

28 3 1 3 0 Tiền vệ

3

Jacques Ekomie Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Zinédine Ould Khaled Hậu vệ

47 1 2 3 0 Hậu vệ

Rennes

Angers SCO

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rennes: 4T - 0H - 1B) (Angers SCO: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/04/2023

VĐQG Pháp

Rennes

4 : 2

(2-2)

Angers SCO

23/10/2022

VĐQG Pháp

Angers SCO

1 : 2

(0-1)

Rennes

06/03/2022

VĐQG Pháp

Rennes

2 : 0

(1-0)

Angers SCO

29/08/2021

VĐQG Pháp

Angers SCO

2 : 0

(0-0)

Rennes

17/04/2021

VĐQG Pháp

Angers SCO

0 : 3

(0-1)

Rennes

Phong độ gần nhất

Rennes

Phong độ

Angers SCO

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rennes

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Nantes

Rennes

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.10

0.88 2.0 1.02

B
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Rennes

Saint-Étienne

5 0

(2) (0)

1.00 -1 0.92

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

24/11/2024

LOSC Lille

Rennes

1 0

(1) (0)

0.92 -0.5 0.94

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Rennes

Toulouse

0 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.91

1.04 2.5 0.86

B
X

VĐQG Pháp

03/11/2024

Auxerre

Rennes

4 0

(2) (0)

1.08 +0.25 0.85

0.98 2.75 0.92

B
T

Angers SCO

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

07/12/2024

Angers SCO

Olympique Lyonnais

0 3

(0) (1)

1.01 +0.75 0.89

0.86 3.0 0.85

B
H

VĐQG Pháp

01/12/2024

Le Havre

Angers SCO

0 1

(0) (0)

1.04 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.89

T
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Auxerre

Angers SCO

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.96

0.96 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

09/11/2024

Angers SCO

Paris Saint Germain

2 4

(0) (4)

0.92 +1.75 1.01

0.98 3.25 0.88

B
T

VĐQG Pháp

01/11/2024

Monaco

Angers SCO

0 1

(0) (1)

0.86 -1.75 1.07

0.85 3.5 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất